menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 13/9/2023

08:42 13/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,934,80

-0,30

-0,02%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,36

-0,05

-0,20%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

378,85

-0,35

-0,09%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

913,35

+0,42

+0,05%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,240,39

-2,94

-0,24%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7625

3,7630

3,7360

3,7520

3,7700

Oct'23

3,7745

3,7835

3,7460

3,7625

3,7810

Nov'23

3,7740

3,7740

3,7740

3,7740

3,7785

Dec'23

3,7910

3,7930

3,7860

3,7905

3,7920

Jan'24

3,8030

3,8080

3,8020

3,8020

3,8160

Feb'24

3,7955

3,8120

3,7955

3,8090

3,8230

Mar'24

3,8130

3,8150

3,8095

3,8130

3,8140

Apr'24

3,8230

3,8230

3,8230

3,8230

3,8360

May'24

3,8275

3,8275

3,8275

3,8275

3,8290

Jun'24

3,8225

3,8375

3,8225

3,8375

3,8490

Jul'24

3,8470

3,8480

3,8255

3,8420

3,8545

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1920,8

1920,8

1911,3

1911,3

1923,3

Oct'23

1917,8

1918,1

1916,9

1916,9

1917,2

Nov'23

1938,2

1938,2

1924,0

1926,1

1938,2

Dec'23

1935,2

1936,2

1934,5

1934,8

1935,1

Feb'24

1955,0

1955,0

1955,0

1955,0

1955,1

Apr'24

1984,0

1984,8

1969,2

1974,1

1986,1

Jun'24

2002,2

2004,6

1988,9

1994,0

2006,0

Aug'24

2015,7

2016,0

2012,0

2012,6

2024,6

Oct'24

2030,2

2030,2

2029,2

2029,9

2041,8

Dec'24

2055,0

2055,0

2042,0

2047,1

2059,0

Feb'25

2064,1

2064,1

2064,1

2064,1

2075,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1236,20

1236,20

1236,20

1236,20

1210,10

Oct'23

1272,50

1272,50

1261,50

1261,50

1241,80

Nov'23

1251,80

1251,80

1251,80

1251,80

1225,70

Dec'23

1246,00

1246,50

1239,50

1239,50

1245,30

Mar'24

1227,00

1257,50

1218,00

1253,50

1227,90

Jun'24

1253,00

1264,60

1253,00

1264,60

1238,80

Sep'24

1275,70

1275,70

1275,70

1275,70

1249,90

Dec'24

1287,90

1287,90

1287,90

1287,90

1262,10

Mar'25

1299,80

1299,80

1299,80

1299,80

1274,00

Jun'25

1314,70

1314,70

1314,70

1314,70

1288,90

Sep'25

1325,60

1325,60

1325,60

1325,60

1299,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

909,7

909,7

909,7

909,7

899,2

Oct'23

914,3

914,7

912,0

912,5

912,8

Nov'23

906,2

918,9

905,2

918,9

908,4

Jan'24

920,9

921,5

919,8

919,8

920,2

Apr'24

929,2

929,2

928,2

928,2

927,8

Jul'24

935,1

935,1

935,1

935,1

934,5

Oct'24

940,9

940,9

940,9

940,9

930,7

Jan'25

973,5

973,5

973,5

973,5

963,3

Apr'25

979,3

979,3

979,3

979,3

969,1

Jul'25

984,5

984,5

984,5

984,5

974,3

Oct'25

994,8

994,8

994,8

994,8

984,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

22,945

23,127

22,885

23,127

23,103

Oct'23

23,160

23,255

22,960

23,197

23,183

Nov'23

23,345

23,345

23,055

23,301

23,282

Dec'23

23,375

23,380

23,345

23,360

23,402

Jan'24

23,485

23,485

23,485

23,485

23,524

Mar'24

23,710

23,715

23,700

23,710

23,753

May'24

23,980

24,000

23,760

23,978

23,979

Jul'24

24,135

24,225

24,050

24,207

24,209

Sep'24

24,410

24,439

24,360

24,439

24,443

Dec'24

24,743

24,743

24,743

24,743

24,747

Jan'25

24,851

24,851

24,851

24,851

24,855

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts