menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 16/10/2023

09:29 16/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,933,70

-7,80

-0,40%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,78

-0,12

-0,52%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

358,10

+1,00

+0,28%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

883,23

-0,90

-0,10%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,150,28

-0,28

-0,02%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,5945

3,5950

3,5725

3,5800

3,5940

Nov'23

3,5765

3,5770

3,5765

3,5770

3,5720

Dec'23

3,5705

3,5870

3,5700

3,5815

3,5710

Jan'24

3,6050

3,6225

3,5775

3,5865

3,6070

Feb'24

3,5990

3,6330

3,5975

3,5990

3,6195

Mar'24

3,6065

3,6190

3,6065

3,6150

3,6045

Apr'24

3,6145

3,6395

3,6145

3,6145

3,6380

May'24

3,6295

3,6355

3,6295

3,6335

3,6255

Jun'24

3,6375

3,6775

3,6355

3,6375

3,6585

Jul'24

3,6670

3,6860

3,6360

3,6445

3,6655

Aug'24

3,6555

3,6555

3,6555

3,6555

3,6765

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1877,5

1930,4

1877,5

1927,4

1869,3

Nov'23

1931,9

1931,9

1924,8

1924,8

1932,1

Dec'23

1941,3

1943,0

1933,2

1933,5

1941,5

Feb'24

1961,0

1962,1

1953,1

1953,1

1961,1

Apr'24

1978,5

1978,5

1972,5

1972,8

1980,1

Jun'24

1992,6

1994,4

1992,1

1992,2

1999,4

Aug'24

2013,5

2015,0

2013,5

2015,0

2017,4

Oct'24

1990,1

2035,6

1990,1

2035,6

1976,4

Dec'24

1996,1

2055,4

1996,1

2053,9

1994,6

Feb'25

2060,0

2071,5

2060,0

2071,5

2012,2

Apr'25

2087,2

2087,2

2087,2

2087,2

2027,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1148,70

1148,70

1148,70

1148,70

1139,30

Nov'23

1151,70

1151,70

1151,70

1151,70

1154,00

Dec'23

1150,50

1158,00

1148,00

1148,00

1145,20

Jan'24

-

-

-

-

-

Mar'24

1154,00

1161,00

1140,00

1154,60

1157,20

Jun'24

1166,20

1166,20

1166,20

1166,20

1168,60

Sep'24

1177,70

1177,70

1177,70

1177,70

1180,10

Dec'24

1189,90

1189,90

1189,90

1189,90

1192,30

Mar'25

1201,80

1201,80

1201,80

1201,80

1204,20

Jun'25

1216,70

1216,70

1216,70

1216,70

1219,10

Sep'25

1227,60

1227,60

1227,60

1227,60

1230,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

875,5

875,5

875,5

875,5

867,0

Nov'23

869,3

881,5

867,0

877,8

869,3

Dec'23

872,0

885,2

870,0

880,9

872,3

Jan'24

888,7

892,0

885,7

886,2

884,2

Apr'24

895,9

899,6

894,0

894,0

892,4

Jul'24

890,3

906,0

886,8

900,5

892,3

Oct'24

911,7

911,7

909,0

909,0

900,7

Jan'25

917,7

917,7

917,7

917,7

909,4

Apr'25

923,5

923,5

923,5

923,5

915,2

Jul'25

928,7

928,7

928,7

928,7

920,4

Oct'25

939,0

939,0

939,0

939,0

930,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,475

22,727

22,475

22,727

21,792

Nov'23

22,790

22,790

22,675

22,675

22,786

Dec'23

22,910

22,910

22,755

22,770

22,895

Jan'24

22,900

23,045

22,860

23,019

22,079

Mar'24

23,225

23,225

23,110

23,130

23,229

May'24

23,365

23,365

23,340

23,340

23,467

Jul'24

22,870

23,705

22,870

23,696

22,762

Sep'24

23,923

23,923

23,923

23,923

22,988

Dec'24

24,231

24,231

24,231

24,231

23,293

Jan'25

24,341

24,341

24,341

24,341

23,401

Mar'25

24,533

24,533

24,533

24,533

23,590

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts