menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 17/10/2022

08:55 17/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/10/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

342,75

+0,40

+0,12%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.655,70

+6,80

+0,41%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,38

+0,30

+1,68%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

911,77

+8,71

+0,96%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.034,51

+38,63

+1,94%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4675

3,4675

3,4485

3,4505

3,4675

Nov'22

3,4785

3,5100

3,4180

3,4380

3,4560

Dec'22

3,4125

3,4365

3,4095

3,4335

3,4235

Jan'23

3,4195

3,4195

3,4195

3,4195

3,4205

Feb'23

3,4425

3,4425

3,4105

3,4165

3,4335

Mar'23

3,3940

3,4195

3,3940

3,4190

3,4045

Apr'23

3,4005

3,4015

3,4005

3,4015

3,4210

May'23

3,4585

3,4630

3,3740

3,3915

3,4130

Jun'23

3,3890

3,4395

3,3890

3,3890

3,4130

Jul'23

3,3900

3,3900

3,3900

3,3900

3,3800

Aug'23

3,3780

3,4290

3,3780

3,3780

3,4035

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1665,3

1667,0

1640,0

1641,7

1670,0

Nov'22

1646,3

1651,1

1645,2

1651,1

1643,7

Dec'22

1649,9

1656,6

1649,1

1656,3

1648,9

Feb'23

1663,2

1670,3

1663,2

1670,3

1662,8

Apr'23

1680,7

1682,5

1680,7

1681,0

1677,4

Jun'23

1695,5

1696,5

1694,8

1695,0

1692,0

Aug'23

1717,5

1724,7

1705,8

1706,6

1734,4

Oct'23

1745,8

1745,8

1720,9

1720,9

1748,7

Dec'23

1759,1

1759,1

1734,6

1735,3

1762,7

Feb'24

1748,1

1748,1

1748,1

1748,1

1775,5

Apr'24

1757,1

1757,1

1757,1

1757,1

1784,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1987,50

1987,50

1987,50

1987,50

2107,40

Nov'22

1994,70

1994,70

1994,70

1994,70

2114,60

Dec'22

1990,00

2032,00

1990,00

2032,00

1997,30

Mar'23

2089,00

2134,50

2008,30

2008,30

2128,00

Jun'23

2010,30

2010,30

2010,30

2010,30

2130,00

Sep'23

2012,30

2012,30

2012,30

2012,30

2132,00

Dec'23

2014,30

2014,30

2014,30

2014,30

2134,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

916,8

916,8

905,3

905,3

906,8

Nov'22

904,2

904,2

904,2

904,2

905,7

Dec'22

899,5

899,5

899,5

899,5

901,0

Jan'23

896,9

908,9

896,5

908,9

894,9

Apr'23

896,5

909,2

896,5

909,2

895,2

Jul'23

897,5

897,5

897,5

897,5

899,4

Oct'23

900,2

900,2

900,2

900,2

902,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,930

18,930

18,015

18,015

18,858

Nov'22

18,195

18,195

18,195

18,195

18,037

Dec'22

18,160

18,380

18,155

18,375

18,071

Jan'23

18,240

18,240

18,240

18,240

18,146

Mar'23

18,440

18,570

18,440

18,545

18,277

May'23

18,640

18,650

18,640

18,650

18,415

Jul'23

19,150

19,450

18,567

18,567

19,419

Sep'23

19,280

19,280

18,711

18,711

19,553

Dec'23

18,920

19,000

18,920

18,928

19,770

Jan'24

18,963

18,963

18,963

18,963

19,805

Mar'24

19,128

19,128

19,128

19,128

19,966

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts