menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 17/10/2023

08:42 17/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,929,20

-5,10

-0,26%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

1,916,19

-4,01

-0,21%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

22,71

-0,06

-0,26%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

357,40

-0,80

-0,22%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

893,82

-1,53

-0,17%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,5820

3,5900

3,5820

3,5870

3,5800

Nov'23

3,5770

3,5770

3,5770

3,5770

3,5815

Dec'23

3,5815

3,5815

3,5705

3,5715

3,5820

Jan'24

3,5945

3,5950

3,5945

3,5950

3,5980

Feb'24

3,6180

3,6255

3,5960

3,6090

3,5990

Mar'24

3,6155

3,6175

3,6075

3,6075

3,6180

Apr'24

3,6320

3,6320

3,6285

3,6285

3,6145

May'24

3,6295

3,6535

3,6190

3,6410

3,6255

Jun'24

3,6520

3,6530

3,6520

3,6530

3,6375

Jul'24

3,6590

3,6715

3,6385

3,6620

3,6445

Aug'24

3,6720

3,6720

3,6720

3,6720

3,6555

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1910,4

1921,1

1910,3

1921,1

1927,4

Nov'23

1923,2

1923,2

1923,2

1923,2

1925,1

Dec'23

1933,3

1934,5

1926,8

1928,8

1934,3

Jan'24

-

-

-

-

-

Feb'24

1952,3

1953,3

1946,6

1948,5

1953,9

Apr'24

1970,5

1970,5

1970,5

1970,5

1973,1

Jun'24

1989,1

1989,1

1986,7

1987,4

1992,6

Aug'24

2005,7

2005,7

2005,6

2005,7

2017,4

Oct'24

2029,4

2029,4

2029,4

2029,4

2035,6

Dec'24

2041,5

2041,5

2041,5

2041,5

2047,9

Feb'25

2065,7

2065,7

2065,7

2065,7

2071,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1138,80

1138,80

1138,80

1138,80

1148,70

Nov'23

1153,30

1153,30

1153,30

1153,30

1151,70

Dec'23

1149,50

1150,50

1146,50

1149,00

1146,80

Jan'24

-

-

-

-

-

Mar'24

1143,00

1162,50

1143,00

1156,00

1154,60

Jun'24

1168,50

1168,50

1167,60

1167,60

1166,20

Sep'24

1180,10

1180,10

1180,10

1180,10

1177,70

Dec'24

1192,30

1192,30

1192,30

1192,30

1189,90

Mar'25

1204,20

1204,20

1204,20

1204,20

1201,80

Jun'25

1219,10

1219,10

1219,10

1219,10

1216,70

Sep'25

1230,00

1230,00

1230,00

1230,00

1227,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

890,4

890,4

890,4

890,4

875,5

Nov'23

874,2

894,7

874,2

892,7

877,8

Dec'23

886,0

896,0

886,0

896,0

880,9

Jan'24

899,5

899,5

896,3

897,6

899,4

Apr'24

905,3

905,3

904,6

904,6

907,2

Jul'24

901,7

915,0

896,2

914,9

900,5

Oct'24

920,0

923,3

920,0

923,3

909,0

Jan'25

932,0

932,0

932,0

932,0

917,7

Apr'25

937,8

937,8

937,8

937,8

923,5

Jul'25

943,0

943,0

943,0

943,0

928,7

Oct'25

953,3

953,3

953,3

953,3

939,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,605

22,610

22,605

22,610

22,727

Nov'23

22,790

22,790

22,530

22,661

22,786

Dec'23

22,780

22,780

22,675

22,705

22,765

Jan'24

22,800

22,945

22,800

22,891

23,019

Mar'24

23,110

23,110

23,055

23,065

23,095

May'24

23,365

23,410

23,215

23,335

23,467

Jul'24

23,530

23,570

23,525

23,570

23,696

Sep'24

23,805

23,805

23,805

23,805

23,923

Dec'24

24,121

24,121

24,121

24,121

24,231

Jan'25

24,231

24,231

24,231

24,231

24,341

Mar'25

24,423

24,423

24,423

24,423

24,533

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts