menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 17/11/2022

09:23 17/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/11/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

374,65

-2,70

-0,72%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.772,40

-3,40

-0,19%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,61

-0,12

-0,53%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.005,96

-3,28

-0,32%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.057,72

-18,68

-0,90%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,7880

3,7880

3,7880

3,7880

3,8395

Dec'22

3,7610

3,7665

3,7305

3,7405

3,7735

Jan'23

3,7620

3,7640

3,7515

3,7555

3,7755

Feb'23

3,8075

3,8075

3,7595

3,7755

3,8205

Mar'23

3,7570

3,7670

3,7340

3,7450

3,7735

Apr'23

3,7740

3,7740

3,7740

3,7740

3,8190

May'23

3,7630

3,7630

3,7375

3,7375

3,7715

Jun'23

3,7945

3,7980

3,7630

3,7715

3,8150

Jul'23

3,7380

3,7380

3,7360

3,7360

3,7665

Aug'23

3,7700

3,7700

3,7675

3,7675

3,8110

Sep'23

3,7700

3,7850

3,7510

3,7610

3,8060

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1776,6

1778,9

1773,0

1773,0

1773,8

Dec'22

1777,0

1777,6

1771,9

1772,2

1775,8

Jan'23

1780,2

1780,2

1780,2

1780,2

1784,2

Feb'23

1775,0

1792,6

1775,0

1787,3

1791,0

Apr'23

1804,4

1805,2

1802,8

1802,8

1806,0

Jun'23

1820,9

1821,0

1817,1

1817,2

1822,0

Aug'23

1837,5

1837,5

1837,5

1837,5

1837,6

Oct'23

1853,4

1853,4

1853,4

1853,4

1853,7

Dec'23

1871,9

1876,3

1868,8

1868,8

1869,7

Feb'24

1883,8

1883,8

1883,8

1883,8

1884,7

Apr'24

1895,3

1895,3

1895,3

1895,3

1896,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2078,70

2078,70

2078,70

2078,70

2075,70

Dec'22

2070,50

2072,50

2058,00

2058,00

2081,30

Jan'23

2085,90

2085,90

2085,90

2085,90

2083,70

Mar'23

2088,00

2088,00

2088,00

2088,00

2095,60

Jun'23

2103,50

2103,50

2096,00

2102,80

2101,40

Sep'23

2104,80

2104,80

2104,80

2104,80

2103,40

Dec'23

2106,80

2106,80

2106,80

2106,80

2105,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1025,5

1025,5

1025,5

1025,5

1031,7

Dec'22

1020,8

1020,8

1020,8

1020,8

1027,0

Jan'23

1016,0

1017,3

1010,5

1012,2

1016,2

Apr'23

1014,2

1014,2

1007,3

1007,3

1013,8

Jul'23

1013,1

1013,1

1013,1

1013,1

1019,3

Oct'23

1015,0

1016,0

1015,0

1016,0

1022,2

Jan'24

1018,0

1018,0

1018,0

1018,0

1024,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

21,625

21,945

21,504

21,504

21,499

Dec'22

21,505

21,535

21,385

21,415

21,524

Jan'23

21,605

21,605

21,550

21,550

21,604

Mar'23

21,715

21,715

21,580

21,615

21,726

May'23

21,975

22,420

21,865

21,882

21,848

Jul'23

22,425

22,425

22,040

22,040

22,028

Sep'23

22,184

22,184

22,184

22,184

22,172

Dec'23

22,485

22,555

22,422

22,422

22,410

Jan'24

22,457

22,457

22,457

22,457

22,445

Mar'24

22,653

22,653

22,653

22,653

22,641

May'24

22,803

22,803

22,803

22,803

22,791

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts