menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 17/3/2023

08:34 17/03/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/3/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

389,00

+2,55

+0,66%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.924,50

+1,50

+0,08%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,85

+0,16

+0,73%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

980,79

+4,26

+0,44%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.439,13

+6,50

+0,45%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

3,9040

3,9060

3,8400

3,8855

3,8565

Apr'23

3,8900

3,8900

3,8265

3,8705

3,8465

May'23

3,8765

3,8915

3,8730

3,8900

3,8645

Jun'23

3,8750

3,8750

3,8750

3,8750

3,8660

Jul'23

3,8810

3,8900

3,8780

3,8895

3,8700

Aug'23

3,8740

3,8740

3,8740

3,8740

3,8550

Sep'23

3,9010

3,9085

3,8360

3,8745

3,8570

Oct'23

3,8895

3,8980

3,8605

3,8800

3,8625

Nov'23

3,8935

3,9020

3,8650

3,8835

3,8660

Dec'23

3,8950

3,8965

3,8950

3,8960

3,8785

Jan'24

3,8490

3,9005

3,8490

3,8825

3,8655

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1909,9

1931,7

1909,9

1919,0

1926,6

Apr'23

1925,9

1926,5

1922,3

1925,0

1923,0

May'23

1925,0

1944,3

1921,5

1930,8

1939,2

Jun'23

1942,7

1943,1

1939,1

1941,5

1939,7

Aug'23

1959,1

1970,4

1946,4

1956,9

1964,2

Oct'23

1975,1

1975,9

1975,1

1975,9

1978,5

Dec'23

1987,5

1999,3

1974,9

1988,8

1992,3

Feb'24

1994,5

2007,6

1993,6

1998,7

2006,6

Apr'24

2014,9

2014,9

1997,6

2010,0

2020,4

Jun'24

2023,7

2023,7

2023,7

2023,7

2034,1

Aug'24

2036,8

2036,8

2036,8

2036,8

2047,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1443,00

1444,00

1395,80

1395,80

1430,60

Apr'23

1410,90

1410,90

1410,90

1410,90

1446,40

May'23

1418,60

1418,60

1418,60

1418,60

1454,10

Jun'23

1417,50

1429,50

1417,50

1427,00

1409,30

Sep'23

1476,50

1476,50

1421,50

1421,50

1455,10

Dec'23

1436,90

1436,90

1436,90

1436,90

1470,60

Mar'24

1450,00

1450,00

1450,00

1450,00

1483,60

Jun'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

974,7

974,7

974,7

974,7

967,9

Apr'23

980,5

985,7

980,5

985,0

977,1

May'23

975,2

975,2

975,2

975,2

969,1

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

982,5

987,1

982,5

987,1

978,8

Oct'23

986,8

989,7

986,1

989,7

982,3

Jan'24

985,9

985,9

985,9

985,9

980,4

Apr'24

989,8

989,8

989,8

989,8

984,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,750

21,805

21,750

21,770

21,588

Apr'23

21,930

22,090

21,530

21,618

21,812

May'23

21,855

21,885

21,785

21,880

21,692

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

22,055

22,055

22,005

22,045

21,870

Sep'23

22,185

22,185

22,185

22,185

22,057

Dec'23

22,500

22,695

22,240

22,297

22,457

Jan'24

22,367

22,367

22,367

22,367

22,508

Mar'24

22,460

22,465

22,435

22,465

22,607

May'24

22,593

22,593

22,593

22,593

22,737

Jul'24

22,683

22,683

22,683

22,683

22,827

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts