menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 18/10/2022

09:30 18/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/10/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

340,35

-1,20

-0,35%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.656,40

-7,60

-0,46%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,63

-0,09

-0,50%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

915,41

-1,84

-0,20%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.011,82

+10,86

+0,54%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4500

3,4790

3,4390

3,4555

3,4505

Nov'22

3,4215

3,4215

3,4215

3,4215

3,4320

Dec'22

3,4130

3,4160

3,4010

3,4015

3,4155

Jan'23

3,4195

3,4425

3,4140

3,4140

3,4205

Feb'23

3,4385

3,4385

3,4100

3,4105

3,4165

Mar'23

3,3985

3,4025

3,3900

3,3930

3,4010

Apr'23

3,4270

3,4270

3,3995

3,3995

3,4015

May'23

3,4095

3,4380

3,3665

3,3920

3,3915

Jun'23

3,3905

3,4065

3,3905

3,3905

3,3890

Jul'23

3,3855

3,3855

3,3855

3,3855

3,3825

Aug'23

3,3815

3,3955

3,3815

3,3815

3,3780

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1650,2

1657,0

1646,8

1657,0

1641,7

Nov'22

1651,0

1653,5

1649,8

1652,5

1658,9

Dec'22

1655,9

1659,0

1654,9

1655,8

1664,0

Feb'23

1669,7

1672,5

1669,0

1669,8

1677,8

Apr'23

1683,9

1685,3

1683,9

1685,3

1692,3

Jun'23

1695,5

1715,6

1694,8

1706,9

1692,0

Aug'23

1720,5

1729,0

1720,5

1721,3

1706,6

Oct'23

1735,5

1735,5

1735,5

1735,5

1720,9

Dec'23

1749,3

1757,1

1749,3

1749,8

1735,3

Feb'24

1762,6

1762,6

1762,6

1762,6

1748,1

Apr'24

1771,6

1771,6

1771,6

1771,6

1757,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1990,10

1990,10

1990,10

1990,10

1987,50

Nov'22

1997,30

1997,30

1997,30

1997,30

1994,70

Dec'22

1999,00

2013,50

1997,50

2007,00

1999,90

Mar'23

2023,00

2042,00

1998,50

2011,10

2008,30

Jun'23

2030,00

2030,00

2013,10

2013,10

2010,30

Sep'23

2015,10

2015,10

2015,10

2015,10

2012,30

Dec'23

2017,10

2017,10

2017,10

2017,10

2014,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

924,0

924,0

924,0

924,0

905,3

Nov'22

922,9

922,9

922,9

922,9

904,2

Dec'22

918,2

918,2

918,2

918,2

899,5

Jan'23

915,0

918,9

914,3

914,4

913,6

Apr'23

896,5

921,8

896,5

913,7

895,2

Jul'23

914,0

922,0

914,0

916,0

897,5

Oct'23

918,7

918,7

918,7

918,7

900,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,590

18,590

18,590

18,590

18,674

Nov'22

18,195

18,800

18,195

18,698

18,037

Dec'22

18,625

18,685

18,595

18,600

18,719

Jan'23

18,680

18,680

18,680

18,680

18,791

Mar'23

18,830

18,830

18,815

18,830

18,919

May'23

18,640

19,140

18,640

19,048

18,415

Jul'23

19,030

19,275

19,030

19,191

18,567

Sep'23

19,185

19,410

19,165

19,335

18,711

Dec'23

19,552

19,552

19,552

19,552

18,928

Jan'24

19,587

19,587

19,587

19,587

18,963

Mar'24

19,753

19,753

19,753

19,753

19,128

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts