menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 18/8/2023

08:50 18/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,923,70

+8,50

+0,44%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,19

+0,15

+0,64%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

374,65

+1,70

+0,46%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

902,98

+6,09

+0,68%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,234,42

+11,32

+0,93%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,6855

3,6860

3,6745

3,6855

3,6515

Sep'23

3,6880

3,7125

3,6835

3,7075

3,6915

Oct'23

3,6550

3,7300

3,6510

3,7110

3,6765

Nov'23

3,7150

3,7150

3,7150

3,7150

3,7205

Dec'23

3,7225

3,7525

3,7220

3,7480

3,7295

Jan'24

3,7390

3,7445

3,7010

3,7390

3,7055

Feb'24

3,7295

3,7525

3,7105

3,7465

3,7145

Mar'24

3,7480

3,7720

3,7480

3,7720

3,7505

Apr'24

3,7140

3,7780

3,7140

3,7580

3,7265

May'24

3,7510

3,7805

3,7080

3,7620

3,7315

Jun'24

3,7685

3,7705

3,7365

3,7685

3,7385

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1893,7

1902,4

1884,0

1884,1

1896,1

Sep'23

1891,3

1896,2

1891,3

1896,2

1887,2

Oct'23

1900,4

1905,4

1900,4

1905,0

1896,7

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1919,2

1924,3

1918,5

1923,2

1915,2

Feb'24

1938,9

1942,4

1938,9

1942,4

1935,0

Apr'24

1958,2

1963,0

1958,2

1962,6

1953,9

Jun'24

1980,4

1981,9

1980,0

1981,6

1973,0

Aug'24

1994,8

1994,8

1990,8

1990,8

2003,9

Oct'24

2007,8

2007,8

2007,8

2007,8

2021,0

Dec'24

2034,0

2035,0

2025,4

2025,4

2038,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1209,60

1209,60

1209,60

1209,60

1201,50

Sep'23

1222,00

1237,00

1220,00

1237,00

1220,50

Oct'23

1227,90

1227,90

1227,90

1227,90

1220,20

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1226,50

1226,50

1226,50

1226,50

1225,50

Mar'24

1237,20

1237,20

1237,20

1237,20

1230,20

Jun'24

1251,10

1251,10

1251,10

1251,10

1244,10

Sep'24

1262,00

1262,00

1262,00

1262,00

1255,00

Dec'24

1274,20

1274,20

1274,20

1274,20

1267,20

Mar'25

1286,10

1286,10

1286,10

1286,10

1279,10

Jun'25

1301,00

1301,00

1301,00

1301,00

1294,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

889,6

889,6

889,6

889,6

885,3

Sep'23

884,4

905,9

884,4

891,5

887,3

Oct'23

898,0

904,1

896,7

902,9

895,6

Nov'23

-

-

-

-

-

Jan'24

905,3

909,7

905,3

909,5

902,0

Apr'24

914,9

916,8

914,9

916,8

909,1

Jul'24

905,3

920,8

905,3

915,7

911,6

Oct'24

922,6

922,6

922,6

922,6

918,5

Jan'25

957,6

957,6

957,6

957,6

953,5

Apr'25

963,4

963,4

963,4

963,4

959,3

Jul'25

968,6

968,6

968,6

968,6

964,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

22,600

22,955

22,600

22,670

22,480

Sep'23

22,750

22,890

22,720

22,870

22,715

Oct'23

22,915

22,965

22,915

22,960

22,821

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

23,080

23,205

23,050

23,205

23,042

Jan'24

22,910

23,230

22,880

23,171

22,982

Mar'24

23,330

23,720

23,150

23,391

23,198

May'24

23,650

23,650

23,650

23,650

23,633

Jul'24

24,080

24,080

23,805

23,866

23,671

Sep'24

24,100

24,100

24,100

24,100

23,904

Dec'24

24,403

24,403

24,403

24,403

24,207

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts