menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 19/9/2023

08:42 19/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,953,80

+0,40

+0,02%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,53

+0,03

+0,11%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

377,50

-0,40

-0,11%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

938,38

+0,84

+0,09%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,252,78

+0,96

+0,08%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7450

3,7450

3,7330

3,7415

3,7635

Oct'23

3,7690

3,7890

3,7360

3,7480

3,7705

Nov'23

3,7650

3,7655

3,7650

3,7655

3,7645

Dec'23

3,7800

3,7810

3,7720

3,7745

3,7790

Jan'24

3,7980

3,8120

3,7855

3,7890

3,8110

Feb'24

3,7940

3,7975

3,7920

3,7975

3,8185

Mar'24

3,7995

3,8015

3,7950

3,7950

3,8015

Apr'24

3,8060

3,8095

3,8060

3,8095

3,8295

May'24

3,8085

3,8085

3,8080

3,8080

3,8340

Jun'24

3,8215

3,8225

3,8215

3,8225

3,8415

Jul'24

3,8520

3,8640

3,8155

3,8255

3,8440

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1928,2

1931,5

1926,4

1931,5

1923,7

Oct'23

1936,7

1937,4

1935,0

1935,3

1935,2

Nov'23

1944,7

1944,7

1944,7

1944,7

1937,0

Dec'23

1955,3

1956,0

1953,2

1953,6

1953,4

Feb'24

1975,1

1975,3

1973,4

1973,7

1973,5

Apr'24

1994,1

1994,3

1994,1

1994,3

1992,8

Jun'24

2005,6

2014,0

2003,9

2012,7

2005,6

Aug'24

2028,1

2031,7

2027,0

2031,7

2024,6

Oct'24

2049,8

2049,8

2049,8

2049,8

2042,6

Dec'24

2061,3

2067,8

2061,3

2067,8

2060,6

Feb'25

2085,5

2085,5

2085,5

2085,5

2078,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1221,00

1236,70

1221,00

1236,70

1243,80

Oct'23

1221,00

1268,50

1221,00

1240,50

1249,20

Nov'23

1250,50

1250,50

1250,50

1250,50

1259,20

Dec'23

1249,50

1255,00

1249,50

1251,50

1244,00

Mar'24

1260,00

1263,00

1245,00

1251,00

1260,50

Jun'24

1262,20

1262,20

1262,20

1262,20

1271,70

Sep'24

1273,30

1273,30

1273,30

1273,30

1282,80

Dec'24

1285,50

1285,50

1285,50

1285,50

1295,00

Mar'25

1297,40

1297,40

1297,40

1297,40

1306,90

Jun'25

1312,30

1312,30

1312,30

1312,30

1321,80

Sep'25

1323,20

1323,20

1323,20

1323,20

1332,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

938,3

938,3

938,3

938,3

926,4

Oct'23

939,2

941,2

938,3

938,6

938,3

Nov'23

943,2

943,2

943,2

943,2

934,9

Dec'23

-

-

-

-

-

Jan'24

944,2

946,0

943,7

943,7

943,2

Apr'24

952,4

952,4

950,3

950,4

950,0

Jul'24

954,9

958,7

952,2

956,8

949,2

Oct'24

963,0

963,0

963,0

963,0

955,3

Jan'25

995,5

995,5

995,5

995,5

987,9

Apr'25

1001,3

1001,3

1001,3

1001,3

993,7

Jul'25

1006,5

1006,5

1006,5

1006,5

998,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

23,232

23,232

23,232

23,232

23,126

Oct'23

23,245

23,310

23,060

23,277

23,181

Nov'23

23,220

23,399

23,220

23,399

23,292

Dec'23

23,530

23,580

23,505

23,515

23,498

Jan'24

23,575

23,625

23,470

23,618

23,508

Mar'24

23,870

23,910

23,855

23,860

23,840

May'24

24,130

24,130

24,130

24,130

24,074

Jul'24

24,280

24,308

24,135

24,308

24,211

Sep'24

24,545

24,545

24,545

24,545

24,447

Dec'24

24,849

24,849

24,849

24,849

24,751

Jan'25

24,957

24,957

24,957

24,957

24,859

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts