menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 20/1/2022

08:52 20/01/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/1/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

446,35

-0,65

-0,15%

Tháng 3/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.843,20

0,00

0,00%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,17

-0,06

-0,25%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.025,76

-0,91

-0,09%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.003,60

-4,17

-0,21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,4625

4,4625

4,4625

4,4625

4,3760

Feb'22

4,4570

4,4570

4,4570

4,4570

4,3780

Mar'22

4,4490

4,4670

4,4440

4,4635

4,4700

Apr'22

4,4470

4,4470

4,4470

4,4470

4,4700

May'22

4,4510

4,4680

4,4465

4,4655

4,4735

Jun'22

4,4285

4,4735

4,4285

4,4735

4,3855

Jul'22

4,4500

4,4570

4,4500

4,4570

4,4720

Aug'22

4,4715

4,4715

4,4715

4,4715

4,3835

Sep'22

4,4500

4,4500

4,4500

4,4500

4,3790

Oct'22

4,4640

4,4640

4,4640

4,4640

4,3780

Nov'22

4,4580

4,4580

4,4580

4,4580

4,3720

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1817,4

1843,1

1817,4

1843,1

1812,3

Feb'22

1840,1

1844,4

1838,3

1843,9

1843,2

Mar'22

1841,3

1842,8

1840,6

1842,8

1844,7

Apr'22

1842,9

1846,4

1840,7

1846,2

1845,5

Jun'22

1844,1

1848,7

1843,4

1848,6

1847,8

Aug'22

1846,6

1848,1

1846,6

1848,1

1850,1

Oct'22

1850,2

1850,2

1850,2

1850,2

1852,8

Dec'22

1854,5

1856,0

1854,5

1856,0

1856,0

Feb'23

1852,5

1859,3

1852,5

1859,3

1828,3

Apr'23

1861,8

1862,6

1861,8

1862,6

1831,6

Jun'23

1861,1

1866,1

1861,1

1866,1

1835,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

2004,40

2004,40

2004,40

2004,40

1900,60

Feb'22

2001,40

2001,40

2001,40

2001,40

1897,50

Mar'22

2007,00

2007,00

1973,00

1995,00

2008,40

Jun'22

1984,00

1984,00

1984,00

1984,00

2009,30

Sep'22

2009,00

2011,20

2009,00

2011,20

1907,80

Dec'22

2011,20

2011,20

2011,20

2011,20

1907,80

Mar'23

-

2013,20

2013,20

2013,20

1909,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1027,1

1028,2

1026,8

1028,2

979,3

Feb'22

983,0

1033,3

983,0

1027,6

978,7

Mar'22

1022,7

1022,7

1022,7

1022,7

1027,8

Apr'22

1025,7

1026,6

1017,5

1023,8

1028,4

Jul'22

1022,0

1022,0

1022,0

1022,0

1026,6

Oct'22

1001,3

1032,5

1001,0

1027,4

982,1

Jan'23

1020,0

1032,5

1020,0

1030,3

986,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

24,226

24,226

24,226

24,226

23,487

Feb'22

24,160

24,180

24,150

24,180

24,225

Mar'22

24,185

24,230

24,125

24,175

24,231

May'22

24,195

24,250

24,180

24,195

24,267

Jul'22

23,600

24,320

23,545

24,310

23,569

Sep'22

24,300

24,350

24,280

24,350

24,360

Dec'22

24,410

24,410

24,355

24,355

24,442

Jan'23

24,471

24,471

24,471

24,471

23,730

Mar'23

23,785

24,534

23,785

24,534

23,793

May'23

24,584

24,584

24,584

24,584

23,843

Jul'23

24,630

24,630

24,630

24,630

23,889

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart