menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 22/12/2022

09:41 22/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

384,35

+3,35

+0,88%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.828,30

+2,90

+0,16%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,27

+0,08

+0,31%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.008,34

+6,37

+0,64%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.713,23

+15,01

+0,88%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8220

3,8370

3,8220

3,8330

3,8060

Jan'23

3,8300

3,8430

3,8300

3,8430

3,8085

Feb'23

3,8250

3,8260

3,7950

3,8110

3,7995

Mar'23

3,8180

3,8475

3,8150

3,8425

3,8100

Apr'23

3,8085

3,8200

3,8085

3,8125

3,8030

May'23

3,8175

3,8450

3,8175

3,8435

3,8110

Jun'23

3,8030

3,8170

3,8030

3,8135

3,8055

Jul'23

3,8225

3,8280

3,7965

3,8125

3,8060

Aug'23

3,8135

3,8135

3,8135

3,8135

3,8075

Sep'23

3,8030

3,8190

3,8010

3,8110

3,8055

Oct'23

3,8200

3,8200

3,8160

3,8160

3,8105

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1818,1

1818,1

1817,5

1817,5

1815,9

Jan'23

1818,0

1821,3

1818,0

1821,3

1818,5

Feb'23

1823,8

1828,8

1822,5

1827,2

1825,4

Apr'23

1838,4

1844,0

1838,4

1842,5

1840,9

Jun'23

1856,2

1856,2

1856,2

1856,2

1856,6

Aug'23

1870,4

1879,2

1870,2

1873,0

1872,4

Oct'23

1888,3

1888,6

1885,4

1888,6

1888,1

Dec'23

1903,0

1911,0

1903,0

1903,9

1903,5

Feb'24

1918,8

1924,1

1918,4

1918,4

1918,3

Apr'24

1932,5

1932,5

1932,5

1932,5

1932,4

Jun'24

1946,7

1946,7

1946,7

1946,7

1946,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1644,40

1644,40

1644,40

1644,40

1711,10

Jan'23

1659,40

1659,40

1659,40

1659,40

1726,10

Feb'23

1663,10

1663,10

1663,10

1663,10

1729,80

Mar'23

1686,00

1704,50

1686,00

1699,50

1666,80

Jun'23

1701,00

1702,00

1675,00

1676,30

1742,80

Sep'23

1681,40

1681,40

1681,40

1681,40

1747,90

Dec'23

1700,80

1700,80

1700,80

1700,80

1768,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1015,0

1015,0

1015,0

1015,0

1026,0

Jan'23

1002,6

1009,0

1001,6

1008,2

1002,0

Feb'23

1005,9

1005,9

1005,9

1005,9

1016,7

Apr'23

1010,9

1017,1

1009,4

1016,3

1010,3

Jul'23

1023,2

1023,4

1009,1

1015,0

1024,8

Oct'23

1017,6

1017,6

1017,6

1017,6

1027,9

Jan'24

1023,1

1023,1

1023,1

1023,1

1033,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

24,050

24,050

24,050

24,050

24,035

Jan'23

24,035

24,140

24,035

24,140

24,039

Feb'23

24,305

24,310

24,015

24,121

24,183

Mar'23

24,195

24,315

24,155

24,260

24,194

May'23

24,350

24,430

24,345

24,430

24,354

Jul'23

24,560

24,775

24,475

24,538

24,613

Sep'23

24,700

24,925

24,690

24,751

24,826

Dec'23

25,180

25,180

25,020

25,050

25,125

Jan'24

25,085

25,085

25,085

25,085

25,160

Mar'24

25,354

25,354

25,354

25,354

25,429

May'24

25,549

25,549

25,549

25,549

25,624

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts