menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 23/8/2023

08:52 23/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 22/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,929,90

+3,90

+0,20%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,88

+0,12

+0,49%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

380,20

+1,35

+0,36%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

928,58

+3,50

+0,38%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,265,55

+7,26

+0,58%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7460

3,7590

3,7370

3,7505

3,7120

Sep'23

3,7580

3,7755

3,7570

3,7700

3,7570

Oct'23

3,7750

3,7955

3,7625

3,7755

3,7385

Nov'23

3,7845

3,7845

3,7845

3,7845

3,7825

Dec'23

3,7900

3,8060

3,7885

3,8010

3,7885

Jan'24

3,7985

3,7985

3,7985

3,7985

3,7965

Feb'24

3,8075

3,8075

3,8075

3,8075

3,8025

Mar'24

3,8085

3,8235

3,8085

3,8235

3,8070

Apr'24

3,8125

3,8125

3,8125

3,8125

3,7790

May'24

3,7835

3,8325

3,7835

3,8160

3,7830

Jun'24

3,8210

3,8210

3,8210

3,8210

3,7880

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1894,6

1896,8

1892,8

1896,4

1893,3

Sep'23

1899,2

1902,9

1899,2

1902,8

1898,6

Oct'23

1909,1

1912,5

1909,1

1912,0

1908,1

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1926,8

1930,5

1926,2

1929,5

1926,0

Feb'24

1946,6

1947,8

1946,6

1947,8

1945,9

Apr'24

1967,7

1968,9

1966,6

1968,9

1964,7

Jun'24

1987,1

1988,0

1986,0

1988,0

1983,9

Aug'24

2002,1

2002,4

2001,9

2001,9

1998,7

Oct'24

2024,0

2024,4

2018,9

2018,9

2015,7

Dec'24

2039,7

2039,7

2039,7

2039,7

2033,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1253,90

1253,90

1253,90

1253,90

1228,20

Sep'23

1260,50

1268,00

1259,00

1267,00

1264,80

Oct'23

1270,80

1270,80

1270,80

1270,80

1245,90

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1265,00

1270,50

1265,00

1269,50

1266,90

Mar'24

1275,50

1275,50

1275,50

1275,50

1251,80

Jun'24

1288,80

1288,80

1288,80

1288,80

1265,10

Sep'24

1299,70

1299,70

1299,70

1299,70

1276,00

Dec'24

1311,90

1311,90

1311,90

1311,90

1288,20

Mar'25

1323,80

1323,80

1323,80

1323,80

1300,10

Jun'25

1338,70

1338,70

1338,70

1338,70

1315,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

919,5

919,5

919,5

919,5

908,0

Sep'23

921,4

921,4

921,4

921,4

910,4

Oct'23

926,6

930,4

925,8

929,6

925,5

Nov'23

-

-

-

-

-

Jan'24

932,6

935,0

932,6

935,0

931,2

Apr'24

941,0

941,0

941,0

941,0

926,2

Jul'24

935,8

944,0

935,8

944,0

932,5

Oct'24

950,0

950,0

950,0

950,0

939,1

Jan'25

985,0

985,0

985,0

985,0

974,1

Apr'25

990,8

990,8

990,8

990,8

979,9

Jul'25

996,0

996,0

996,0

996,0

985,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

23,345

23,420

23,345

23,420

23,304

Sep'23

23,485

23,590

23,475

23,565

23,450

Oct'23

23,600

23,680

23,600

23,675

23,553

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

23,795

23,900

23,790

23,885

23,763

Jan'24

23,890

23,890

23,890

23,890

23,786

Mar'24

24,030

24,170

23,945

24,109

24,008

May'24

24,355

24,420

24,255

24,349

24,254

Jul'24

24,700

24,700

24,700

24,700

24,487

Sep'24

24,920

25,055

24,830

24,830

24,722

Dec'24

25,134

25,134

25,134

25,134

25,026

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts