menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 24/8/2023

09:21 24/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 23/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,946,60

-1,50

-0,08%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,64

-0,07

-0,30%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

382,35

-1,40

-0,36%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

933,14

+0,10

+0,01%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,275,13

-2,46

-0,19%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7950

3,8070

3,7950

3,8035

3,7505

Sep'23

3,8105

3,8120

3,7925

3,7965

3,8085

Oct'23

3,7985

3,8295

3,7875

3,8240

3,7755

Nov'23

3,8255

3,8255

3,8255

3,8255

3,8305

Dec'23

3,8365

3,8380

3,8195

3,8235

3,8375

Jan'24

3,7985

3,8455

3,7985

3,8455

3,7965

Feb'24

3,8075

3,8515

3,8075

3,8515

3,8025

Mar'24

3,8530

3,8560

3,8530

3,8555

3,8555

Apr'24

3,8605

3,8605

3,8605

3,8605

3,8125

May'24

3,8345

3,8675

3,8295

3,8645

3,8160

Jun'24

3,8690

3,8690

3,8690

3,8690

3,8210

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1909,6

1918,5

1909,6

1918,5

1896,4

Sep'23

1918,7

1920,4

1918,7

1920,4

1920,5

Oct'23

1927,5

1929,8

1926,9

1929,4

1929,9

Nov'23

377,2

377,2

377,2

377,2

-

Dec'23

1944,9

1948,4

1944,3

1947,7

1948,1

Feb'24

1965,3

1966,8

1965,3

1965,6

1968,1

Apr'24

1984,0

1985,3

1984,0

1984,7

1986,9

Jun'24

1987,1

2006,7

1986,0

2005,9

1983,9

Aug'24

2022,1

2023,8

2022,0

2023,8

2001,9

Oct'24

2026,0

2040,6

2026,0

2040,6

2018,9

Dec'24

2039,7

2058,5

2039,7

2057,4

2036,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1270,50

1270,50

1270,50

1270,50

1253,90

Sep'23

1283,50

1288,50

1279,00

1279,00

1281,40

Oct'23

1287,00

1287,00

1287,00

1287,00

1270,80

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1289,00

1289,00

1280,50

1280,50

1282,70

Mar'24

1291,80

1291,80

1291,80

1291,80

1275,50

Jun'24

1305,10

1305,10

1305,10

1305,10

1288,80

Sep'24

1316,00

1316,00

1316,00

1316,00

1299,70

Dec'24

1328,20

1328,20

1328,20

1328,20

1311,90

Mar'25

1340,10

1340,10

1340,10

1340,10

1323,80

Jun'25

1355,00

1355,00

1355,00

1355,00

1338,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

931,7

932,7

931,7

932,7

919,5

Sep'23

933,2

935,1

933,2

935,1

921,4

Oct'23

936,2

938,2

935,9

936,7

938,2

Nov'23

-

-

-

-

-

Jan'24

942,3

942,5

942,2

942,2

943,9

Apr'24

948,4

948,4

948,4

948,4

950,3

Jul'24

956,6

956,6

956,6

956,6

944,0

Oct'24

963,1

963,1

963,1

963,1

950,0

Jan'25

998,1

998,1

998,1

998,1

985,0

Apr'25

1003,9

1003,9

1003,9

1003,9

990,8

Jul'25

1009,1

1009,1

1009,1

1009,1

996,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,363

24,363

24,363

24,363

23,420

Sep'23

24,395

24,420

24,300

24,320

24,392

Oct'23

24,415

24,415

24,415

24,415

23,553

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

24,700

24,740

24,625

24,645

24,710

Jan'24

24,590

24,838

24,585

24,838

23,890

Mar'24

25,010

25,010

25,010

25,010

25,054

May'24

25,205

25,300

25,200

25,297

24,349

Jul'24

24,700

25,532

24,700

25,532

24,584

Sep'24

25,730

25,778

25,720

25,778

24,830

Dec'24

26,060

26,095

26,060

26,082

25,134

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts