menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 25/9/2023

08:40 25/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 24/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,944,50

-1,10

-0,06%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,88

+0,03

+0,13%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

370,20

+0,60

+0,16%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

928,39

-2,33

-0,25%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,252,79

-1,44

-0,11%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,6865

3,6865

3,6655

3,6655

3,6665

Oct'23

3,6660

3,6685

3,6640

3,6685

3,6630

Nov'23

3,6995

3,7270

3,6770

3,6820

3,6835

Dec'23

3,6955

3,7030

3,6955

3,6995

3,6960

Jan'24

3,7135

3,7135

3,7085

3,7085

3,7080

Feb'24

3,7420

3,7530

3,7140

3,7180

3,7165

Mar'24

3,7265

3,7285

3,7265

3,7280

3,7250

Apr'24

3,7410

3,7550

3,7350

3,7350

3,7315

May'24

3,7460

3,7480

3,7460

3,7470

3,7440

Jun'24

3,7510

3,7685

3,7510

3,7535

3,7460

Jul'24

3,7615

3,7825

3,7590

3,7605

3,7520

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1925,4

1925,4

1925,4

1925,4

1919,2

Oct'23

1926,4

1927,6

1924,6

1925,5

1927,2

Nov'23

1936,1

1936,2

1936,1

1936,2

1936,3

Dec'23

1944,7

1946,1

1942,7

1944,0

1945,6

Feb'24

1964,8

1965,4

1962,6

1963,8

1965,4

Apr'24

1984,4

1984,4

1982,6

1982,9

1984,6

Jun'24

2003,2

2003,2

2002,1

2002,8

2004,6

Aug'24

2022,2

2022,2

2021,1

2021,7

2023,6

Oct'24

2042,1

2042,1

2042,1

2042,1

2035,9

Dec'24

2061,3

2061,3

2059,6

2060,6

2054,4

Feb'25

2078,9

2078,9

2078,9

2078,9

2072,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1242,00

1245,20

1242,00

1245,20

1260,00

Oct'23

1280,00

1280,00

1252,60

1252,60

1266,00

Nov'23

1262,60

1262,60

1262,60

1262,60

1276,00

Dec'23

1257,50

1258,00

1254,00

1256,50

1256,10

Mar'24

1286,00

1288,00

1265,00

1265,10

1278,30

Jun'24

1278,50

1278,50

1276,70

1276,70

1289,80

Sep'24

1287,80

1287,80

1287,80

1287,80

1300,90

Dec'24

1300,00

1300,00

1300,00

1300,00

1313,10

Mar'25

1311,90

1311,90

1311,90

1311,90

1325,00

Jun'25

1326,80

1326,80

1326,80

1326,80

1339,90

Sep'25

1337,70

1337,70

1337,70

1337,70

1350,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

934,1

934,1

934,1

934,1

924,6

Oct'23

933,4

934,5

930,5

931,3

934,1

Nov'23

940,0

942,6

940,0

942,6

930,5

Dec'23

-

-

-

-

-

Jan'24

939,9

941,1

937,1

937,7

940,0

Apr'24

945,2

945,2

943,8

943,8

946,6

Jul'24

960,6

962,4

952,2

953,3

944,5

Oct'24

959,5

959,5

959,5

959,5

950,7

Jan'25

991,7

991,7

991,7

991,7

983,0

Apr'25

997,5

997,5

997,5

997,5

988,8

Jul'25

1002,7

1002,7

1002,7

1002,7

994,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

23,700

23,700

23,596

23,596

23,444

Oct'23

23,615

23,615

23,615

23,615

23,627

Nov'23

23,690

23,910

23,690

23,734

23,582

Dec'23

23,810

23,885

23,790

23,815

23,844

Jan'24

23,970

23,975

23,970

23,975

23,965

Mar'24

24,145

24,210

24,140

24,210

24,186

May'24

24,460

24,530

24,410

24,431

24,263

Jul'24

24,660

24,775

24,660

24,678

24,507

Sep'24

24,921

24,921

24,921

24,921

24,749

Dec'24

25,226

25,226

25,226

25,226

25,054

Jan'25

25,334

25,334

25,334

25,334

25,162

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts