menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 22/9/2023

08:43 22/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,942,00

+2,40

+0,12%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,71

+0,02

+0,10%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

368,85

-0,75

-0,20%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

926,11

+4,10

+0,44%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,267,42

+0,19

+0,01%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7080

3,7185

3,6100

3,6665

3,7465

Oct'23

3,6620

3,6620

3,6620

3,6620

3,6650

Nov'23

3,7230

3,7330

3,6290

3,6835

3,7620

Dec'23

3,6910

3,6985

3,6855

3,6885

3,6960

Jan'24

3,7395

3,7540

3,6510

3,7080

3,7855

Feb'24

3,7495

3,7635

3,6595

3,7165

3,7940

Mar'24

3,7220

3,7245

3,7135

3,7155

3,7220

Apr'24

3,7310

3,7325

3,7310

3,7315

3,8070

May'24

3,7390

3,7390

3,7345

3,7345

3,7380

Jun'24

3,7365

3,7460

3,7365

3,7460

3,8195

Jul'24

3,7305

3,7635

3,7000

3,7520

3,8240

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1924,0

1924,0

1919,2

1919,2

1945,6

Oct'23

1921,8

1924,7

1921,5

1923,6

1921,2

Nov'23

1935,4

1939,2

1924,8

1930,4

1958,0

Dec'23

1939,6

1943,2

1939,6

1942,3

1939,6

Feb'24

1959,4

1962,7

1959,2

1961,5

1959,2

Apr'24

1978,9

1981,8

1978,9

1981,7

1978,4

Jun'24

1999,8

2001,9

1999,8

2001,5

1998,4

Aug'24

2020,4

2020,7

2020,4

2020,7

2017,5

Oct'24

2035,9

2035,9

2035,9

2035,9

2063,1

Dec'24

2061,6

2063,2

2050,0

2054,4

2081,2

Feb'25

2072,1

2072,1

2072,1

2072,1

2098,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1260,00

1260,00

1260,00

1260,00

1271,60

Oct'23

1241,50

1266,00

1241,50

1266,00

1277,80

Nov'23

1276,00

1276,00

1276,00

1276,00

1287,80

Dec'23

1270,00

1271,00

1268,00

1268,00

1269,50

Mar'24

1272,50

1282,00

1244,50

1278,30

1289,80

Jun'24

1286,00

1289,80

1286,00

1289,80

1301,60

Sep'24

1300,90

1300,90

1300,90

1300,90

1312,70

Dec'24

1313,10

1313,10

1313,10

1313,10

1324,90

Mar'25

1325,00

1325,00

1325,00

1325,00

1336,80

Jun'25

1339,90

1339,90

1339,90

1339,90

1351,70

Sep'25

1350,80

1350,80

1350,80

1350,80

1362,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

924,6

924,6

924,6

924,6

942,3

Oct'23

924,5

928,7

924,3

927,6

924,6

Nov'23

940,0

940,0

930,5

930,5

948,4

Dec'23

-

-

-

-

-

Jan'24

931,3

935,2

931,3

934,2

931,6

Apr'24

938,3

942,0

938,3

940,7

937,7

Jul'24

944,5

944,5

944,5

944,5

962,5

Oct'24

950,7

950,7

950,7

950,7

968,7

Jan'25

983,0

983,0

983,0

983,0

1001,0

Apr'25

988,8

988,8

988,8

988,8

1006,8

Jul'25

994,0

994,0

994,0

994,0

1012,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

23,030

23,444

23,030

23,444

23,579

Oct'23

23,225

23,510

22,935

23,476

23,621

Nov'23

23,335

23,635

22,970

23,582

23,728

Dec'23

23,675

23,740

23,665

23,705

23,687

Jan'24

23,825

23,825

23,820

23,820

23,807

Mar'24

24,015

24,050

24,005

24,030

24,027

May'24

24,020

24,270

23,710

24,263

24,425

Jul'24

24,310

24,507

23,970

24,507

24,673

Sep'24

24,749

24,749

24,749

24,749

24,915

Dec'24

25,054

25,054

25,054

25,054

25,220

Jan'25

25,162

25,162

25,162

25,162

25,328

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts