menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 6/8/2025

09:28 06/08/2025

Hôm nay 6/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

970,08

0,11%

0,24%

-5,98%

-4,24%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

508,53

0,06%

-2,91%

-7,29%

-5,52%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

684,00

-1,08%

-0,07%

12,20%

33,08%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4265,00

-0,58%

-0,28%

4,79%

15,40%

Phô mai

(USD/lb)

1,7710

0,28%

1,37%

0,91%

-9,46%

Sữa

(USD/cwt)

17,39

0,35%

0,58%

-0,11%

-14,25%

Cao su

(US cent/kg)

166,10

1,03%

-2,47%

2,09%

-0,72%

Nước cam

(US cent/lb)

234,65

0,15%

-23,18%

4,08%

-45,51%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

298,70

3,52%

0,74%

7,18%

26,63%

Bông

(US cent/lb)

65,881

0,46%

-0,01%

-1,01%

-0,62%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5116

-0,11%

1,27%

0,78%

-17,26%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

672,35

0,02%

-3,48%

0,96%

12,91%

Yến mạch

(US cent/bushel)

328,5253

-0,07%

-7,98%

-18,53%

0,69%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

0,00%

2,57%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,09

-0,98%

-3,01%

-0,94%

-9,80%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8363,00

3,22%

1,74%

1,99%

1,11%

Chè

(INR/kg)

203,88

-0,73%

-0,73%

-0,99%

-2,50%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1289,10

0,01%

1,46%

4,32%

42,73%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,25

-2,41%

-2,21%

2,53%

5,72%

Lúa mạch

(INR/kg)

2336,50

-0,04%

3,61%

4,73%

8,15%

(EUR/tấn)

7205,00

0,00%

0,52%

-0,83%

-0,46%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,50

0,00%

-11,22%

-12,84%

-67,80%

Ngô

(US cent/bushel)

380,5163

-0,26%

-2,87%

-8,97%

-5,05%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics