menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 1/8/2025

09:44 01/08/2025

Hôm nay 1/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

963,16

0,07%

-3,57%

-8,32%

-6,61%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

523,60

-0,08%

-2,72%

-7,16%

-2,86%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

690,67

-0,12%

3,70%

11,49%

37,84%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4277,00

0,02%

-0,90%

7,73%

9,41%

Phô mai

(USD/lb)

1,7495

0,37%

-0,82%

-1,55%

-13,60%

Sữa

(USD/cwt)

17,13

0,35%

-1,15%

-8,64%

-16,03%

Cao su

(US cent/kg)

168,90

-1,75%

-0,35%

3,94%

2,61%

Nước cam

(US cent/lb)

260,14

-8,18%

-23,25%

20,74%

-38,17%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

294,79

0,70%

-3,30%

-0,03%

29,96%

Bông

(US cent/lb)

65,140

-0,63%

-2,75%

11,41%

-2,96%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,3259

0,41%

-2,29%

-2,29%

-17,49%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

694,78

-0,02%

-0,86%

-1,61%

13,58%

Yến mạch

(US cent/bushel)

352,5309

0,08%

-2,62%

-11,98%

8,80%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

1,47%

2,65%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,36

-0,67%

-1,28%

4,24%

-11,87%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8459,00

3,26%

4,12%

-3,23%

12,10%

Chè

(INR/kg)

205,37

1,84%

1,84%

0,31%

-1,79%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1279,60

-0,03%

0,67%

3,72%

42,99%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

477,27

-1,24%

0,27%

3,19%

0,90%

Lúa mạch

(INR/kg)

2337,50

1,23%

4,54%

5,32%

8,17%

(EUR/tấn)

7205,00

0,35%

0,61%

-2,38%

-0,62%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,10

0,00%

-4,72%

-34,42%

-68,63%

Ngô

(US cent/bushel)

393,9838

-0,01%

-1,38%

-8,22%

-2,30%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics