menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 31/7/2025

11:00 31/07/2025

Hôm nay 31/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

969,08

0,14%

-3,15%

-5,09%

-4,84%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

524,54

0,15%

-3,09%

-4,41%

-1,36%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

691,50

1,02%

3,83%

11,63%

38,41%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4277,00

0,02%

-0,90%

7,73%

9,41%

Phô mai

(USD/lb)

1,7430

-0,23%

-1,30%

-1,91%

-14,56%

Sữa

(USD/cwt)

17,10

0,18%

-1,84%

-8,96%

-16,85%

Cao su

(US cent/kg)

171,90

0,94%

0,35%

5,78%

5,27%

Nước cam

(US cent/lb)

286,65

-6,15%

-14,83%

33,05%

-31,90%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

292,75

-1,26%

-2,85%

-0,72%

28,12%

Bông

(US cent/lb)

65,741

-0,22%

-1,99%

-2,74%

-1,31%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,3309

-0,20%

-1,51%

-2,41%

-17,65%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

695,46

-0,11%

0,15%

-1,56%

14,28%

Yến mạch

(US cent/bushel)

357,6128

0,17%

0,30%

-7,71%

13,85%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

1,47%

2,65%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,46

-0,78%

1,35%

4,89%

-13,39%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8207,00

-0,16%

-2,76%

-6,11%

1,55%

Chè

(INR/kg)

205,37

1,84%

1,84%

0,31%

-1,79%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1280,00

0,75%

0,96%

3,75%

40,94%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,25

-0,57%

1,42%

4,49%

1,21%

Lúa mạch

(INR/kg)

2337,50

1,23%

4,54%

5,32%

8,17%

(EUR/tấn)

7180,00

0,17%

0,27%

-2,72%

-0,28%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,10

-5,61%

-8,18%

-34,42%

-68,63%

Ngô

(US cent/bushel)

391,9841

0,06%

-2,29%

-6,54%

-1,50%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics