menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/7/2025

15:06 29/07/2025

Hôm nay 29/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

989,12

0,04%

-2,09%

-3,43%

-3,51%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,01

-0,83%

-2,82%

1,00%

1,91%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

680,50

0,96%

1,87%

8,60%

38,01%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4276,00

-1,25%

-0,93%

6,58%

8,50%

Phô mai

(USD/lb)

1,7619

-0,29%

-0,29%

-2,28%

-12,73%

Sữa

(USD/cwt)

17,32

-0,06%

-0,57%

-7,53%

-12,66%

Cao su

(US cent/kg)

175,80

1,27%

4,15%

8,79%

7,52%

Nước cam

(US cent/lb)

325,70

0,08%

-1,67%

49,65%

-23,43%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

300,88

-0,27%

1,53%

-0,87%

30,56%

Bông

(US cent/lb)

67,102

0,06%

0,84%

-0,86%

-1,48%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,4700

-1,15%

0,73%

-3,74%

-17,91%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

695,85

-0,01%

0,85%

0,52%

12,55%

Yến mạch

(US cent/bushel)

369,5648

-0,05%

4,92%

-4,44%

15,40%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

1,47%

2,65%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,44

0,06%

0,93%

1,55%

-14,06%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8575,00

2,95%

5,14%

-6,40%

9,90%

Chè

(INR/kg)

205,37

1,84%

1,84%

0,31%

-1,79%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1266,80

-0,41%

-0,20%

1,82%

38,75%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,75

-1,21%

-0,16%

0,58%

2,68%

Lúa mạch

(INR/kg)

2309,00

2,39%

2,76%

4,03%

6,85%

(EUR/tấn)

7168,00

0,00%

0,28%

-3,46%

2,77%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,70

0,00%

0,00%

-30,52%

-68,34%

Ngô

(US cent/bushel)

393,5548

-0,05%

-1,43%

-6,41%

-2,83%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics