menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/7/2025

10:18 25/07/2025

Hôm nay 25/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1005,20

0,10%

-2,20%

-1,72%

-6,19%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

541,05

-0,08%

-0,95%

3,85%

3,35%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

666,00

0,00%

0,76%

8,01%

32,50%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4311,00

-0,44%

-0,12%

7,45%

9,39%

Phô mai

(USD/lb)

1,7600

-0,34%

-0,68%

-8,24%

-10,84%

Sữa

(USD/cwt)

17,34

0,06%

-0,57%

-7,12%

-12,60%

Cao su

(US cent/kg)

169,50

-1,05%

1,32%

6,20%

5,61%

Nước cam

(US cent/lb)

331,95

-1,37%

6,16%

40,18%

-20,98%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

305,35

1,33%

-0,60%

-0,26%

31,34%

Bông

(US cent/lb)

67,202

0,06%

0,04%

-1,36%

1,79%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5450

0,08%

1,46%

-3,80%

-17,26%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

696,63

-0,10%

-0,54%

0,36%

7,76%

Yến mạch

(US cent/bushel)

359,5311

0,71%

-1,91%

-1,64%

11,96%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

1,47%

1,47%

2,65%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,57

2,03%

-1,02%

3,69%

-11,14%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8232,00

-2,46%

12,63%

-7,29%

4,78%

Chè

(INR/kg)

201,65

-2,09%

-2,09%

-5,88%

-9,23%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1271,10

0,26%

0,94%

1,64%

38,92%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,25

-0,26%

-0,73%

-0,84%

0,37%

Lúa mạch

(INR/kg)

2235,50

-0,02%

0,43%

-0,45%

4,61%

(EUR/tấn)

7161,00

0,00%

-0,79%

-2,95%

4,54%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,60

-3,64%

-0,93%

-34,16%

-70,06%

Ngô

(US cent/bushel)

401,2805

-0,12%

-1,77%

-2,01%

-2,13%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics