menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/7/2025

10:12 30/07/2025

Hôm nay 30/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

982,78

0,10%

-2,26%

-4,07%

-4,56%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

528,06

-0,32%

-2,30%

-3,81%

0,15%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

684,50

0,59%

1,78%

9,24%

36,76%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4276,00

-1,25%

-0,93%

6,58%

8,50%

Phô mai

(USD/lb)

1,7470

-1,13%

-1,13%

-3,11%

-13,47%

Sữa

(USD/cwt)

17,15

-0,98%

-1,44%

-8,53%

-13,51%

Cao su

(US cent/kg)

170,30

-3,13%

-0,06%

5,38%

5,25%

Nước cam

(US cent/lb)

305,45

-6,15%

-7,79%

40,34%

-28,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

296,50

-1,72%

0,05%

-2,32%

28,65%

Bông

(US cent/lb)

66,049

-0,17%

-0,85%

-2,40%

-2,31%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,3850

-0,68%

-1,20%

-2,17%

-18,22%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

699,78

-0,36%

0,23%

-1,14%

12,32%

Yến mạch

(US cent/bushel)

366,0198

-0,81%

3,91%

-5,67%

17,12%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

1,47%

2,65%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,59

0,97%

1,90%

2,53%

-13,23%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8344,00

-2,04%

2,39%

-8,92%

2,53%

Chè

(INR/kg)

205,37

1,84%

1,84%

0,31%

-1,79%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1270,50

0,29%

0,47%

2,12%

40,06%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

463,25

-0,80%

-1,96%

-0,81%

4,10%

Lúa mạch

(INR/kg)

2337,50

1,23%

4,54%

5,32%

8,17%

(EUR/tấn)

7168,00

0,00%

0,18%

-3,46%

1,67%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,70

0,00%

-0,93%

-30,52%

-67,77%

Ngô

(US cent/bushel)

388,5459

-0,18%

-2,50%

-7,49%

-2,80%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics