menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/8/2025

09:19 05/08/2025

Hôm nay 5/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

966,19

-0,29%

-1,56%

-6,33%

-5,32%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

512,54

-0,82%

-3,25%

-6,56%

-5,66%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

691,50

-0,58%

1,62%

13,43%

36,61%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4186,00

-1,39%

-2,13%

2,85%

10,51%

Phô mai

(USD/lb)

1,7630

-0,17%

-0,06%

0,63%

-7,54%

Sữa

(USD/cwt)

17,33

0,76%

0,06%

-0,46%

-14,04%

Cao su

(US cent/kg)

164,40

-0,36%

-6,48%

1,04%

-1,56%

Nước cam

(US cent/lb)

234,30

-0,36%

-28,01%

3,93%

-43,86%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

288,55

1,53%

-4,36%

3,54%

26,82%

Bông

(US cent/lb)

64,336

-0,18%

-2,80%

-3,37%

-2,66%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,2800

0,24%

-0,85%

-1,09%

-18,95%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

680,85

-0,30%

-3,04%

2,25%

15,92%

Yến mạch

(US cent/bushel)

338,5187

-0,22%

-8,26%

-16,05%

8,15%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

0,00%

2,57%

10,23%

Đường thô

(US cent/lb)

16,25

0,43%

-1,10%

0,04%

-9,81%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8102,00

-1,58%

-4,88%

-1,20%

0,59%

Chè

(INR/kg)

203,88

-0,73%

-0,73%

-0,99%

-2,50%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1289,00

0,27%

1,75%

4,31%

41,80%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,25

0,26%

-2,11%

2,75%

5,08%

Lúa mạch

(INR/kg)

2337,50

-0,34%

3,66%

4,77%

8,19%

(EUR/tấn)

7205,00

0,00%

0,52%

-0,83%

-0,46%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,50

0,00%

-11,22%

-12,84%

-68,44%

Ngô

(US cent/bushel)

384,2573

-0,71%

-1,22%

-8,01%

-5,12%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics