menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 26/7/2023

09:05 26/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

2,003,10

+0,30

+0,01%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,77

-0,05

-0,22%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

391,15

-0,40

-0,10%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

968,95

-2,13

-0,22%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,288,50

-1,43

-0,11%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,8725

3,9220

3,8725

3,9020

3,8405

Aug'23

3,9095

3,9095

3,9015

3,9015

3,9060

Sep'23

3,9265

3,9265

3,9080

3,9110

3,9155

Oct'23

3,8800

3,9355

3,8800

3,9235

3,8640

Nov'23

3,8820

3,9500

3,8820

3,9330

3,8745

Dec'23

3,9460

3,9460

3,9295

3,9320

3,9380

Jan'24

3,9540

3,9540

3,9455

3,9455

3,8865

Feb'24

3,9660

3,9660

3,9515

3,9515

3,8935

Mar'24

3,9445

3,9445

3,9440

3,9440

3,8945

Apr'24

3,9665

3,9665

3,9560

3,9560

3,8995

May'24

3,9545

3,9545

3,9545

3,9545

3,9585

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1953,0

1962,5

1953,0

1962,1

1960,3

Aug'23

1966,3

1967,7

1963,2

1964,0

1963,7

Sep'23

1977,0

1977,0

1973,5

1973,5

1973,4

Oct'23

1985,9

1987,1

1982,8

1983,6

1983,1

Dec'23

2005,0

2006,6

2002,1

2003,2

2002,8

Feb'24

2025,7

2025,7

2022,8

2023,0

2023,3

Apr'24

2042,3

2045,1

2035,3

2043,0

2040,6

Jun'24

2060,6

2063,0

2051,8

2062,4

2059,6

Aug'24

2081,4

2082,9

2080,3

2080,5

2077,6

Oct'24

2096,8

2096,9

2096,8

2096,9

2093,9

Dec'24

2103,2

2113,2

2103,0

2111,6

2108,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1276,30

1276,30

1276,30

1276,30

1263,90

Aug'23

1270,30

1270,30

1270,30

1270,30

1257,90

Sep'23

1284,00

1287,50

1280,00

1281,50

1281,20

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1289,00

1302,00

1280,00

1293,40

1280,70

Mar'24

1305,20

1305,20

1305,20

1305,20

1292,50

Jun'24

1319,20

1319,20

1319,20

1319,20

1306,50

Sep'24

1330,10

1330,10

1330,10

1330,10

1317,40

Dec'24

1342,30

1342,30

1342,30

1342,30

1329,60

Mar'25

1354,20

1354,20

1354,20

1354,20

1341,50

Jun'25

1369,10

1369,10

1369,10

1369,10

1356,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

967,7

967,7

967,7

967,7

960,5

Aug'23

970,3

998,1

957,9

962,7

963,6

Sep'23

963,2

981,8

961,9

976,4

969,3

Oct'23

978,7

978,8

974,8

975,4

976,6

Jan'24

981,4

982,0

981,4

982,0

975,6

Apr'24

986,8

997,1

983,7

989,4

983,1

Jul'24

1001,3

1002,4

988,7

994,3

988,4

Oct'24

1004,6

1004,6

1004,6

1004,6

998,7

Jan'25

1010,1

1010,1

1010,1

1010,1

1004,2

Apr'25

1015,9

1015,9

1015,9

1015,9

1010,0

Jul'25

1021,1

1021,1

1021,1

1021,1

1015,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,545

24,735

24,545

24,680

24,436

Aug'23

24,605

24,605

24,605

24,605

24,451

Sep'23

24,870

24,870

24,720

24,765

24,824

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

25,195

25,195

25,095

25,135

25,186

Jan'24

25,360

25,360

25,315

25,320

25,066

Mar'24

25,440

25,575

25,250

25,558

25,296

May'24

25,782

25,782

25,475

25,782

25,518

Jul'24

26,009

26,009

26,009

26,009

25,744

Sep'24

26,230

26,230

26,230

26,230

25,965

Dec'24

26,513

26,513

26,513

26,513

26,248

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts