menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 27/12/2022

09:33 27/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 26/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

386,70

+5,80

+1,52%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.812,40

+8,20

+0,45%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,10

+0,18

+0,73%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.029,35

+2,34

+0,23%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.773,52

+19,24

+1,10%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8640

3,8640

3,8640

3,8640

3,7515

Jan'23

3,8355

3,8645

3,8355

3,8645

3,8045

Feb'23

3,8200

3,8645

3,8200

3,8625

3,8085

Mar'23

3,8400

3,8720

3,8380

3,8640

3,8090

Apr'23

3,8005

3,8140

3,7705

3,8110

3,7600

May'23

3,8340

3,8725

3,8340

3,8705

3,8105

Jun'23

3,8040

3,8200

3,7790

3,8130

3,7630

Jul'23

3,8625

3,8625

3,8625

3,8625

3,8125

Aug'23

3,8100

3,8140

3,8100

3,8140

3,7635

Sep'23

3,7900

3,8205

3,7775

3,8120

3,7620

Oct'23

3,8180

3,8180

3,8180

3,8180

3,7685

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1803,4

1803,4

1803,4

1803,4

1795,9

Jan'23

1799,7

1805,7

1799,7

1805,7

1797,4

Feb'23

1808,2

1812,7

1808,0

1811,9

1804,2

Apr'23

1823,8

1827,7

1823,8

1827,6

1819,8

Jun'23

1838,1

1842,1

1838,1

1842,1

1835,4

Aug'23

1848,0

1859,2

1847,7

1851,6

1842,6

Oct'23

1866,8

1870,0

1866,8

1867,2

1858,1

Dec'23

1887,9

1888,0

1886,7

1888,0

1882,5

Feb'24

1897,1

1897,1

1897,1

1897,1

1887,7

Apr'24

1911,2

1911,2

1911,2

1911,2

1901,8

Jun'24

1925,4

1925,4

1925,4

1925,4

1916,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1710,20

1710,20

1710,20

1710,20

1650,00

Jan'23

1724,60

1724,60

1724,60

1724,60

1665,00

Feb'23

1728,30

1728,30

1728,30

1728,30

1668,70

Mar'23

1750,00

1774,50

1750,00

1769,00

1732,00

Jun'23

1668,00

1749,00

1668,00

1741,50

1682,40

Sep'23

1762,00

1762,00

1747,20

1747,20

1687,50

Dec'23

1766,60

1766,60

1766,60

1766,60

1706,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1042,6

1042,6

1042,6

1042,6

997,6

Jan'23

1031,8

1039,0

1031,5

1035,9

1029,6

Feb'23

1030,9

1030,9

1030,9

1030,9

987,3

Apr'23

1032,6

1044,0

1032,6

1038,0

1032,6

Jul'23

1041,3

1046,7

1041,0

1041,0

1037,4

Oct'23

1027,0

1040,1

1027,0

1040,1

998,6

Jan'24

1045,7

1045,7

1045,7

1045,7

1004,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

23,715

23,880

23,610

23,764

23,476

Jan'23

23,915

23,935

23,850

23,850

23,761

Feb'23

23,935

23,985

23,920

23,980

23,840

Mar'23

24,050

24,170

23,975

24,080

23,920

May'23

24,305

24,305

24,185

24,220

24,072

Jul'23

24,235

24,345

24,235

24,243

23,965

Sep'23

24,335

24,520

24,335

24,452

24,174

Dec'23

24,753

24,753

24,753

24,753

24,473

Jan'24

24,788

24,788

24,788

24,788

24,508

Mar'24

25,057

25,057

25,057

25,057

24,777

May'24

25,252

25,252

25,252

25,252

24,972

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts