menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 28/12/2022

15:04 28/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

386,00

+1,95

+0,51%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.816,10

-7,00

-0,38%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,21

-0,01

-0,05%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.023,67

-0,14

-0,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.827,99

-4,33

-0,24%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8420

3,8420

3,8420

3,8420

3,8335

Jan'23

3,8445

3,8610

3,8385

3,8555

3,8360

Feb'23

3,8505

3,8620

3,8505

3,8620

3,8400

Mar'23

3,8490

3,8675

3,8385

3,8605

3,8405

Apr'23

3,8595

3,8595

3,8595

3,8595

3,8430

May'23

3,8505

3,8665

3,8410

3,8650

3,8440

Jun'23

3,8930

3,8930

3,8460

3,8460

3,8130

Jul'23

3,8545

3,8670

3,8500

3,8645

3,8460

Aug'23

3,8480

3,9165

3,8480

3,8480

3,8140

Sep'23

3,9380

3,9400

3,8445

3,8455

3,8120

Oct'23

3,9055

3,9180

3,8495

3,8495

3,8180

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1803,4

1826,3

1803,4

1814,8

1795,9

Jan'23

1812,4

1812,4

1808,2

1810,5

1816,3

Feb'23

1822,4

1822,8

1814,4

1816,2

1823,1

Apr'23

1838,0

1838,2

1830,5

1832,1

1838,8

Jun'23

1853,6

1853,7

1847,0

1848,3

1854,4

Aug'23

1869,0

1869,0

1869,0

1869,0

1870,5

Oct'23

1875,5

1903,4

1875,5

1886,5

1867,2

Dec'23

1897,8

1897,9

1897,8

1897,9

1902,7

Feb'24

1911,8

1911,8

1911,8

1911,8

1917,3

Apr'24

1931,4

1931,4

1931,4

1931,4

1911,2

Jun'24

1945,6

1945,6

1945,6

1945,6

1925,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1804,50

1804,50

1804,50

1804,50

1710,20

Jan'23

1818,90

1818,90

1818,90

1818,90

1724,60

Feb'23

1822,60

1822,60

1822,60

1822,60

1728,30

Mar'23

1832,00

1832,00

1806,00

1827,00

1826,30

Jun'23

1807,00

1835,80

1806,50

1835,80

1741,50

Sep'23

1842,00

1842,00

1842,00

1842,00

1841,50

Dec'23

1859,20

1859,20

1859,20

1859,20

1766,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1042,7

1042,7

1042,7

1042,7

1042,6

Jan'23

1026,8

1027,5

1019,0

1024,7

1029,7

Feb'23

1031,0

1031,0

1031,0

1031,0

1030,9

Apr'23

1034,0

1034,0

1023,7

1032,0

1032,7

Jul'23

1037,7

1037,7

1033,8

1036,8

1037,7

Oct'23

1048,7

1048,7

1039,7

1039,7

1040,1

Jan'24

1045,3

1045,3

1045,3

1045,3

1045,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

24,075

24,095

24,075

24,095

24,040

Jan'23

24,075

24,090

24,005

24,030

24,054

Feb'23

24,115

24,115

24,115

24,115

24,142

Mar'23

24,240

24,255

24,140

24,215

24,217

May'23

24,390

24,390

24,295

24,350

24,370

Jul'23

24,545

24,545

24,525

24,525

24,556

Sep'23

24,750

24,750

24,750

24,750

24,765

Dec'23

25,000

25,000

25,000

25,000

25,068

Jan'24

25,103

25,103

25,103

25,103

24,788

Mar'24

25,372

25,372

25,372

25,372

25,057

May'24

25,567

25,567

25,567

25,567

25,252

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts