menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 29/12/2022

09:06 29/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

383,20

-1,05

-0,27%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.814,70

-1,10

-0,06%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,77

-0,07

-0,29%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.004,44

-6,82

-0,67%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.790,83

-0,15

-0,01%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8420

3,8420

3,8190

3,8320

3,8335

Jan'23

3,8310

3,8335

3,8285

3,8285

3,8390

Feb'23

3,8325

3,8340

3,8325

3,8340

3,8420

Mar'23

3,8350

3,8385

3,8265

3,8290

3,8425

Apr'23

3,8595

3,8595

3,8320

3,8460

3,8430

May'23

3,8400

3,8410

3,8330

3,8370

3,8475

Jun'23

3,8390

3,8505

3,8390

3,8505

3,8460

Jul'23

3,8545

3,8755

3,8280

3,8515

3,8460

Aug'23

3,8500

3,8530

3,8420

3,8530

3,8480

Sep'23

3,8280

3,8710

3,8260

3,8520

3,8455

Oct'23

3,8530

3,8560

3,8460

3,8560

3,8495

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1803,2

1807,9

1803,1

1807,9

1814,8

Jan'23

1805,8

1805,8

1805,8

1805,8

1808,8

Feb'23

1812,3

1815,3

1811,6

1813,5

1815,8

Apr'23

1828,0

1830,7

1827,6

1829,5

1831,5

Jun'23

1843,0

1846,4

1843,0

1846,4

1846,9

Aug'23

1859,8

1859,9

1859,8

1859,9

1863,0

Oct'23

1878,9

1878,9

1878,9

1878,9

1886,5

Dec'23

1897,8

1897,9

1890,0

1895,1

1902,7

Feb'24

1911,8

1911,8

1902,9

1909,7

1917,3

Apr'24

1923,8

1923,8

1923,8

1923,8

1931,4

Jun'24

1938,0

1938,0

1938,0

1938,0

1945,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1763,20

1810,00

1763,20

1763,20

1804,50

Jan'23

1777,60

1777,60

1777,60

1777,60

1818,90

Feb'23

1781,30

1781,30

1781,30

1781,30

1822,60

Mar'23

1785,00

1786,50

1781,00

1786,50

1785,00

Jun'23

1840,00

1845,00

1770,50

1793,80

1835,80

Sep'23

1842,00

1842,00

1799,60

1799,60

1841,50

Dec'23

1817,50

1817,50

1817,50

1817,50

1859,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1029,8

1029,8

1029,8

1029,8

1042,7

Jan'23

1013,3

1014,6

1010,3

1014,6

1016,8

Feb'23

1042,1

1042,1

1018,3

1018,3

1031,0

Apr'23

1018,6

1022,4

1016,6

1019,9

1020,2

Jul'23

1037,7

1049,5

1022,4

1025,7

1037,7

Oct'23

1027,7

1028,5

1027,4

1028,5

1039,7

Jan'24

1033,3

1034,0

1033,0

1034,0

1045,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1029,8

1029,8

1029,8

1029,8

1042,7

Jan'23

1013,3

1014,6

1010,3

1014,6

1016,8

Feb'23

1042,1

1042,1

1018,3

1018,3

1031,0

Apr'23

1018,6

1022,4

1016,6

1019,9

1020,2

Jul'23

1037,7

1049,5

1022,4

1025,7

1037,7

Oct'23

1027,7

1028,5

1027,4

1028,5

1039,7

Jan'24

1033,3

1034,0

1033,0

1034,0

1045,3

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts