menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 30/8/2023

09:03 30/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,963,40

-1,70

-0,09%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

25,06

-0,08

-0,31%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

382,80

-1,10

-0,29%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

981,42

-1,26

-0,13%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,248,67

-1,33

-0,11%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7905

3,7930

3,7880

3,7930

3,7540

Sep'23

3,7925

3,7945

3,7790

3,7790

3,7945

Oct'23

3,7845

3,8220

3,7715

3,8180

3,7770

Nov'23

3,7930

3,8305

3,7810

3,8295

3,7855

Dec'23

3,8395

3,8410

3,8275

3,8300

3,8390

Jan'24

3,8140

3,8465

3,8140

3,8465

3,8010

Feb'24

3,8550

3,8550

3,8550

3,8550

3,8085

Mar'24

3,8605

3,8620

3,8490

3,8490

3,8595

Apr'24

3,8675

3,8675

3,8675

3,8675

3,8190

May'24

3,8340

3,8730

3,8235

3,8725

3,8235

Jun'24

3,8765

3,8800

3,8765

3,8800

3,8310

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1917,9

1936,5

1916,9

1936,5

1917,9

Sep'23

1936,0

1936,0

1936,0

1936,0

1936,4

Oct'23

1947,8

1947,8

1944,6

1944,6

1946,1

Nov'23

391,5

391,5

391,5

391,5

-

Dec'23

1966,0

1966,0

1963,1

1963,6

1965,1

Feb'24

1984,7

1984,7

1984,7

1984,7

1967,0

Apr'24

1989,3

2004,6

1981,7

2004,5

1986,2

Jun'24

2011,8

2024,3

2001,8

2024,1

2005,9

Aug'24

2022,2

2042,5

2022,2

2042,3

2024,0

Oct'24

2059,6

2059,6

2059,6

2059,6

2041,1

Dec'24

2073,0

2077,2

2072,7

2077,2

2058,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1232,80

1232,80

1232,80

1232,80

1245,40

Sep'23

1236,50

1241,00

1236,50

1239,00

1243,70

Oct'23

1246,00

1254,00

1215,00

1253,70

1264,00

Nov'23

1263,70

1263,70

1263,70

1263,70

-

Dec'23

1253,50

1257,00

1252,00

1252,50

1257,20

Mar'24

1263,00

1263,00

1263,00

1263,00

1267,20

Jun'24

1251,50

1279,00

1251,50

1279,00

1283,80

Sep'24

1275,00

1294,00

1275,00

1294,00

1298,80

Dec'24

1306,20

1306,20

1306,20

1306,20

1311,00

Mar'25

1318,10

1318,10

1318,10

1318,10

1322,90

Jun'25

1333,00

1333,00

1333,00

1333,00

1337,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

982,2

982,2

982,2

982,2

968,3

Sep'23

983,4

983,5

983,0

983,0

969,1

Oct'23

987,3

987,5

984,0

987,0

986,1

Nov'23

989,2

989,2

989,2

989,2

-

Jan'24

993,0

993,0

991,5

993,0

992,4

Apr'24

995,9

996,8

995,1

995,1

997,2

Jul'24

1003,4

1004,4

1001,6

1003,1

988,9

Oct'24

1006,9

1006,9

1006,9

1006,9

995,1

Jan'25

1039,5

1039,5

1039,5

1039,5

1030,1

Apr'25

1045,3

1045,3

1045,3

1045,3

1035,9

Jul'25

1050,5

1050,5

1050,5

1050,5

1041,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,777

24,777

24,777

24,777

24,238

Sep'23

24,780

24,785

24,700

24,715

24,788

Oct'23

24,900

24,900

24,860

24,860

24,901

Nov'23

-

-

-

-

-

Dec'23

25,135

25,140

25,055

25,085

25,139

Jan'24

24,895

25,265

24,815

25,256

24,729

Mar'24

25,490

25,490

25,425

25,425

25,500

May'24

25,710

25,710

25,710

25,710

25,751

Jul'24

25,990

25,990

25,990

25,990

25,455

Sep'24

26,236

26,236

26,236

26,236

25,701

Dec'24

26,542

26,542

26,542

26,542

26,007

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts