menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 01/02/2018

09:42 01/02/2018

Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

-

Feb'18

-

-

-

3,1935 *

3,1840

Mar'18

3,1980

3,2180

3,1980

3,2125

3,1955

Apr'18

3,2165

3,2165

3,2165

3,2165

3,2065

May'18

3,2200

3,2370

3,2200

3,2325

3,2150

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

1343,8

1346,3

1342,0

1342,4

1339,0

Mar'18

1344,7

1347,2

1342,2

1343,6

1340,4

Apr'18

1348,2

1350,4

1343,9

1346,9

1343,1

Jun'18

1352,5

1355,6

1351,0

1352,1

1348,4

Aug'18

1356,3

1357,5

1355,8

1357,3

1353,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

-

1027,50

Mar'18

1027,55

1032,90

1027,55

1028,50

1023,55

Jun'18

1023,35

1025,70

1023,35

1025,70

1018,15

Sep'18

-

-

-

1010,00 *

1012,80

Dec'18

-

-

-

1080,00 *

1008,85

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

1001,6 *

1001,3

Mar'18

-

-

-

1002,7 *

1002,1

Apr'18

1006,0

1009,4

1004,1

1004,9

1004,3

Jul'18

1013,1

1013,9

1013,1

1013,3

1009,1

Oct'18

-

-

-

1008,2 *

1014,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

17,210 *

17,204

Mar'18

17,295

17,375

17,245

17,280

17,241

Apr'18

17,365

17,365

17,325

17,325

17,284

May'18

17,385

17,455

17,340

17,365

17,330

Jul'18

17,495

17,495

17,475

17,475

17,422