menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 05/01/2018

09:01 05/01/2018

Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,2395 *

3,2425

Feb'18

-

-

-

3,2520 *

3,2520

Mar'18

3,2585

3,2760

3,2575

3,2700

3,2630

Apr'18

-

-

-

3,2705 *

3,2715

May'18

3,2705

3,2900

3,2705

3,2870

3,2785

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1321,9 *

1319,4

Feb'18

1324,4

1324,7

1322,2

1322,8

1321,6

Mar'18

1324,3

1325,9

1324,3

1325,9

1323,9

Apr'18

1328,7

1329,3

1327,1

1327,5

1326,4

Jun'18

1333,7

1334,1

1331,6

1333,5

1331,1

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

967,0 *

966,1

Feb'18

963,0

963,0

963,0

963,0

966,8

Mar'18

-

-

-

967,3 *

969,1

Apr'18

968,8

968,8

964,1

966,8

970,2

Jul'18

970,0

970,0

970,0

970,0

975,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

17,230 *

17,189

Feb'18

-

-

-

17,215 *

17,219

Mar'18

17,265

17,280

17,220

17,240

17,269

May'18

17,350

17,350

17,335

17,335

17,346

Jul'18

17,390

17,390

17,390

17,390

17,422