menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 09/01/2018

10:20 09/01/2018

Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,2000 *

3,2010

Feb'18

3,2195

3,2195

3,2195

3,2195

3,2120

Mar'18

3,2305

3,2355

3,2270

3,2310

3,2240

Apr'18

-

-

-

3,2350 *

3,2330

May'18

3,2490

3,2490

3,2430

3,2455

3,2400

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1318,1 *

1318,6

Feb'18

1321,2

1321,4

1316,4

1319,4

1320,4

Mar'18

1321,0

1321,9

1320,7

1321,6

1322,7

Apr'18

1326,1

1326,2

1321,7

1324,1

1325,2

Jun'18

1327,8

1328,9

1326,4

1328,7

1330,1

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

970,8 *

972,3

Feb'18

966,1

967,7

965,3

965,5

972,0

Mar'18

-

-

-

973,8 *

974,5

Apr'18

977,0

977,0

968,5

969,1

976,4

Jul'18

977,7

977,7

974,2

974,9

981,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

17,230 *

17,064

Feb'18

-

-

-

17,085 *

17,097

Mar'18

17,160

17,165

17,085

17,135

17,144

May'18

17,170

17,215

17,170

17,215

17,224

Jul'18

-

-

-

17,290 *

17,304