menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 23/01/2018

08:40 23/01/2018

Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1805 *

3,1775

Feb'18

3,1965

3,1970

3,1960

3,1970

3,1855

Mar'18

3,1985

3,2100

3,1985

3,2035

3,1985

Apr'18

-

-

-

3,2080 *

3,2080

May'18

3,2180

3,2270

3,2175

3,2210

3,2160

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1328,4 *

1330,9

Feb'18

1333,0

1334,7

1332,1

1334,5

1331,9

Mar'18

1335,2

1336,7

1335,1

1336,6

1334,3

Apr'18

1338,4

1339,6

1337,3

1339,3

1336,9

Jun'18

1343,7

1344,1

1342,9

1344,0

1342,1

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

996,7 *

994,3

Feb'18

1001,4

1001,5

1000,0

1000,0

993,2

Mar'18

1003,2

1003,2

1003,2

1003,2

995,6

Apr'18

1001,0

1004,9

1000,6

1003,5

996,8

Jul'18

1008,6

1008,6

1007,7

1007,7

1001,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

16,985 *

16,931

Feb'18

-

-

-

16,940 *

16,945

Mar'18

16,990

17,030

16,980

17,030

16,989

May'18

17,085

17,115

17,085

17,115

17,075

Jul'18

17,190

17,200

17,190

17,200

17,164