menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 28/02/2018

09:14 28/02/2018

Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

-

Feb'18

-

-

-

3,1955 *

-

Mar'18

3,1550

3,1565

3,1430

3,1565

3,1575

Apr'18

3,1700

3,1700

3,1640

3,1640

3,1730

May'18

3,1835

3,1860

3,1690

3,1840

3,1865

Jun'18

-

-

-

3,1925 *

3,1960

Jul'18

3,2005

3,2040

3,1875

3,2040

3,2055

Aug'18

-

-

-

3,2160 *

3,2145

Sep'18

3,2165

3,2200

3,2100

3,2200

3,2230

Oct'18

-

-

-

3,2575 *

3,2320

Nov'18

-

-

-

3,2250 *

3,2400

Dec'18

-

-

-

3,2360 *

3,2425

Jan'19

-

-

-

3,2860 *

3,2490

Feb'19

-

-

-

3,2920 *

3,2540

Mar'19

-

-

-

3,2570 *

3,2585

Apr'19

-

-

-

3,2640 *

3,2650

May'19

-

-

-

3,2675 *

3,2685

Jun'19

-

-

-

3,1700 *

3,2745

Jul'19

-

-

-

3,3105 *

3,2780

Aug'19

-

-

-

-

3,2815

Sep'19

-

-

-

3,1400 *

3,2870

Oct'19

-

-

-

-

3,2900

Nov'19

-

-

-

-

3,2905

Dec'19

-

-

-

3,1880 *

3,2960

Jan'20

-

-

-

-

3,2975

Mar'20

-

-

-

-

3,2995

May'20

-

-

-

-

3,3000

Jul'20

-

-

-

-

3,3005

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1315,7 *

1315,5

Apr'18

1318,9

1320,1

1316,7

1319,1

1318,6

Jun'18

1324,5

1325,5

1322,8

1324,8

1324,2

Aug'18

1329,0

1329,0

1329,0

1329,0

1330,1

Oct'18

1336,2

1336,2

1335,0

1335,0

1336,1

Dec'18

1342,6

1343,0

1341,0

1343,0

1342,5

Feb'19

-

-

-

1350,0 *

1348,8

Apr'19

-

-

-

1365,3 *

1355,2

Jun'19

-

-

-

1361,7 *

1361,7

Aug'19

-

-

-

1390,8 *

1367,7

Oct'19

-

-

-

-

1373,9

Dec'19

-

-

-

1378,4 *

1381,3

Jun'20

-

-

-

1392,8 *

1400,0

Dec'20

-

-

-

1398,0 *

1419,6

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1439,3

Dec'21

-

-

-

1474,0 *

1459,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1479,3

Dec'22

-

-

-

1513,1 *

1499,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1520,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1042,00

1043,30

1042,00

1043,30

1029,20

Apr'18

-

-

-

-

1026,70

Jun'18

1031,00

1036,45

1031,00

1035,45

1029,25

Sep'18

-

-

-

1023,50 *

1023,40

Dec'18

-

-

-

972,20 *

1017,60

Mar'19

-

-

-

-

1017,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

984,7 *

983,1

Apr'18

985,4

985,8

982,6

984,5

984,6

May'18

-

-

-

-

986,5

Jul'18

988,4

990,1

988,4

990,1

989,6

Oct'18

-

-

-

995,4 *

994,9

Jan'19

-

-

-

1004,0 *

999,2

Apr'19

-

-

-

-

1000,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,555 *

-

Mar'18

16,335

16,345

16,310

16,330

16,346

Apr'18

16,375

16,390

16,365

16,390

16,390

May'18

16,440

16,455

16,385

16,420

16,434

Jul'18

16,515

16,515

16,485

16,500

16,527

Sep'18

-

-

-

16,620 *

16,625

Dec'18

16,780

16,780

16,725

16,725

16,763

Jan'19

-

-

-

17,020 *

16,805

Mar'19

16,880

16,890

16,880

16,880

16,895

May'19

-

-

-

18,300 *

16,986

Jul'19

-

-

-

17,130 *

17,078

Sep'19

-

-

-

-

17,168

Dec'19

-

-

-

17,355 *

17,270

Jul'20

-

-

-

17,950 *

17,565

Dec'20

-

-

-

17,490 *

17,802

Jul'21

-

-

-

18,500 *

18,069

Dec'21

-

-

-

18,150 *

18,242

Jul'22

-

-

-

19,000 *

18,510

Dec'22

-

-

-

-

18,698

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-