menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 28/12/2018

09:01 28/12/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1898,00

1898,50

3 tháng

1898,00

1899,00

Dec 19

1965,00

1970,00

Dec 20

2040,00

2045,00

Dec 21

2113,00

2118,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5931,00

5931,50

3 tháng

5959,50

5960,50

Dec 19

5970,00

5980,00

Dec 20

5965,00

5975,00

Dec 21

5950,00

5960,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2535,00

2536,00

3 tháng

2479,50

2480,00

Dec 19

2410,00

2415,00

Dec 20

2293,00

2298,00

Dec 21

2183,00

2188,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10790,00

10800,00

3 tháng

10900,00

10910,00

Dec 19

11110,00

11160,00

Dec 20

11380,00

11430,00

Dec 21

11655,00

11705,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1976,00

1976,50

3 tháng

1980,00

1982,00

Dec 19

1990,00

1995,00

Dec 20

2013,00

2018,00

Dec 21

2033,00

2038,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19400,00

19405,00

3 tháng

19375,00

19400,00

15 tháng

19145,00

19195,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1276,7 *

1277,3

Jan'19

1273,5

1274,3

1273,5

1274,3

1277,4

Feb'19

1278,0

1279,0

1276,5

1278,8

1281,1

Apr'19

1283,8

1285,2

1283,1

1284,5

1287,4

Jun'19

1289,4

1290,2

1289,3

1290,1

1293,8

Aug'19

-

-

-

1295,7 *

1299,7

Oct'19

-

-

-

1296,4 *

1305,8

Dec'19

-

-

-

1308,3 *

1311,9

Feb'20

-

-

-

1314,4 *

1317,9

Apr'20

-

-

-

1305,9 *

1323,8

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1329,6

Aug'20

-

-

-

-

1335,4

Oct'20

-

-

-

-

1341,3

Dec'20

-

-

-

1343,0 *

1346,5

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1363,5

Dec'21

-

-

-

1379,0 *

1379,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1395,8

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1412,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1429,5

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1250,10 *

1253,40

Jan'19

-

-

-

-

1251,20

Feb'19

-

-

-

-

1250,60

Mar'19

1197,40

1197,40

1192,50

1197,10

1194,50

Jun'19

1178,90

1178,90

1178,90

1178,90

1177,70

Sep'19

-

-

-

1154,60 *

1163,00

Dec'19

-

-

-

-

1145,00

Mar'20

-

-

-

-

1130,00

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

795,5 *

795,5

Jan'19

796,7

796,7

794,6

796,2

796,1

Feb'19

-

-

-

798,8 *

798,1

Mar'19

-

-

-

-

799,7

Apr'19

801,9

801,9

799,5

801,9

801,4

Jul'19

-

-

-

806,8 *

806,7

Oct'19

-

-

-

811,3 *

811,4

Jan'20

-

-

-

812,0 *

814,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,980 *

15,191

Jan'19

15,190

15,190

15,190

15,190

15,203

Feb'19

-

-

-

15,240 *

15,260

Mar'19

15,295

15,345

15,285

15,325

15,310

May'19

15,390

15,410

15,385

15,410

15,398

Jul'19

15,470

15,470

15,470

15,470

15,483

Sep'19

-

-

-

15,545 *

15,569

Dec'19

-

-

-

15,690 *

15,697

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,738

Mar'20

-

-

-

15,275 *

15,826

May'20

-

-

-

15,725 *

15,909

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,986

Sep'20

-

-

-

-

16,058

Dec'20

-

-

-

16,000 *

16,167

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,416

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,590

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,833

Dec'22

-

-

-

-

17,013

Jul'23

-

-

-

-

17,273

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-