menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 29/11/2018

10:06 29/11/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1924,50

1925,00

3 tháng

1935,00

1935,50

Dec 19

2003,00

2008,00

Dec 20

2065,00

2070,00

Dec 21

2128,00

2133,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6168,50

6169,50

3 tháng

6135,50

6136,50

Dec 19

6095,00

6105,00

Dec 20

6065,00

6075,00

Dec 21

6035,00

6045,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2505,00

2506,00

3 tháng

2440,00

2442,00

Dec 19

2352,00

2357,00

Dec 20

2252,00

2257,00

Dec 21

2152,00

2157,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10700,00

10710,00

3 tháng

10775,00

10780,00

Dec 19

11000,00

11050,00

Dec 20

11250,00

11300,00

Dec 21

11475,00

11525,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1905,50

1906,00

3 tháng

1931,00

1933,00

Dec 19

1953,00

1958,00

Dec 20

1983,00

1988,00

Dec 21

2003,00

2008,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18700,00

18750,00

3 tháng

18700,00

18750,00

15 tháng

18490,00

18540,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1212,2 *

1221,4

Dec'18

1221,0

1222,4

1220,5

1222,4

1223,6

Jan'19

1224,2

1226,2

1224,2

1225,9

1227,2

Feb'19

1227,1

1228,7

1226,7

1228,7

1229,8

Apr'19

1232,9

1234,0

1232,9

1233,9

1235,7

Jun'19

-

-

-

1239,4 *

1241,7

Aug'19

-

-

-

1245,5 *

1247,7

Oct'19

-

-

-

1243,6 *

1253,9

Dec'19

-

-

-

1257,0 *

1260,2

Feb'20

-

-

-

1265,0 *

1266,4

Apr'20

-

-

-

1272,7 *

1272,4

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1278,5

Aug'20

-

-

-

-

1284,6

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1296,4

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1315,3

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1333,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1352,0

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1370,8

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1389,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1178,30

Dec'18

1162,20

1162,20

1160,00

1160,20

1155,30

Jan'19

-

-

-

-

1153,10

Feb'19

-

-

-

-

1152,50

Mar'19

1157,80

1158,20

1154,60

1154,60

1151,90

Jun'19

-

-

-

1151,50 *

1143,30

Sep'19

-

-

-

-

1135,20

Dec'19

-

-

-

-

1117,20

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

824,2

Dec'18

-

-

-

846,9 *

824,8

Jan'19

827,3

830,3

826,9

829,5

826,3

Feb'19

-

-

-

-

827,9

Apr'19

831,8

835,0

831,8

833,5

831,1

Jul'19

-

-

-

838,1 *

836,3

Oct'19

-

-

-

861,0 *

841,3

Jan'20

-

-

-

-

846,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,235 *

14,303

Dec'18

14,290

14,305

14,270

14,280

14,325

Jan'19

14,325

14,345

14,325

14,335

14,372

Mar'19

14,420

14,440

14,405

14,420

14,455

May'19

14,515

14,515

14,510

14,510

14,546

Jul'19

-

-

-

14,610 *

14,637

Sep'19

-

-

-

14,555 *

14,726

Dec'19

-

-

-

14,820 *

14,863

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,904

Mar'20

-

-

-

15,155 *

14,992

May'20

-

-

-

15,445 *

15,077

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,162

Sep'20

-

-

-

-

15,250

Dec'20

-

-

-

15,325 *

15,359

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,649

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,855

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,145

Dec'22

-

-

-

-

16,349

Jul'23

-

-

-

-

16,636

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-