menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 30/11/2018

09:45 30/11/2018

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1911,50

1912,50

3 tháng

1923,50

1924,00

Dec 19

1993,00

1998,00

Dec 20

2058,00

2063,00

Dec 21

2120,00

2125,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6197,00

6198,00

3 tháng

6155,00

6157,00

Dec 19

6115,00

6125,00

Dec 20

6085,00

6095,00

Dec 21

6055,00

6065,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2514,00

2515,00

3 tháng

2428,00

2428,50

Dec 19

2332,00

2337,00

Dec 20

2232,00

2237,00

Dec 21

2112,00

2117,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10730,00

10735,00

3 tháng

10825,00

10830,00

Dec 19

11050,00

11100,00

Dec 20

11300,00

11350,00

Dec 21

11525,00

11575,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1906,50

1907,00

3 tháng

1934,00

1935,00

Dec 19

1955,00

1960,00

Dec 20

1987,00

1992,00

Dec 21

2007,00

2012,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18400,00

18425,00

3 tháng

18350,00

18400,00

15 tháng

18140,00

18190,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1224,1

1224,4

1223,3

1224,1

1224,1

Jan'19

1227,5

1227,8

1227,0

1227,6

1227,9

Feb'19

1229,9

1230,3

1229,0

1229,8

1230,4

Apr'19

1235,1

1235,9

1235,1

1235,1

1236,3

Jun'19

1241,8

1241,8

1241,4

1241,4

1242,3

Aug'19

-

-

-

1246,6 *

1248,3

Oct'19

-

-

-

1257,3 *

1254,5

Dec'19

-

-

-

1259,0 *

1260,8

Feb'20

-

-

-

1265,0 *

1267,0

Apr'20

-

-

-

1274,6 *

1273,0

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1279,1

Aug'20

-

-

-

-

1285,2

Oct'20

-

-

-

-

1291,1

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1297,0

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1315,9

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1334,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1352,6

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1371,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1389,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1179,70 *

1163,40

Jan'19

-

-

-

-

1161,20

Feb'19

-

-

-

-

1160,60

Mar'19

1156,00

1160,80

1155,00

1160,40

1151,40

Jun'19

-

-

-

1146,00 *

1142,90

Sep'19

-

-

-

-

1134,80

Dec'19

-

-

-

-

1116,80

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

824,6 *

819,1

Jan'19

822,5

824,5

819,4

819,6

820,9

Feb'19

-

-

-

-

822,5

Apr'19

827,0

827,0

825,0

825,2

825,7

Jul'19

-

-

-

831,2 *

830,7

Oct'19

-

-

-

861,0 *

835,6

Jan'20

-

-

-

-

840,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,245 *

14,273

Jan'19

-

-

-

14,295 *

14,311

Feb'19

14,330

14,330

14,330

14,330

14,356

Mar'19

14,375

14,400

14,370

14,390

14,402

May'19

14,470

14,485

14,470

14,480

14,492

Jul'19

14,575

14,575

14,575

14,575

14,582

Sep'19

-

-

-

14,635 *

14,672

Dec'19

14,780

14,780

14,780

14,780

14,808

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,849

Mar'20

-

-

-

15,155 *

14,937

May'20

-

-

-

15,445 *

15,022

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,107

Sep'20

-

-

-

-

15,195

Dec'20

-

-

-

15,325 *

15,304

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,594

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,800

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,090

Dec'22

-

-

-

-

16,294

Jul'23

-

-

-

-

16,581

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-