Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Bột Đạm Từ Lợn (Bột Thịt Xương Lợn) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS
|
KG
|
442,345
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN , Bột thịt xương bò , melamine không có, hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT, dòng 9 trang 3
|
KG
|
0,3804
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc, Bột thịt xương gia cầm, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT,
|
KG
|
0,6802
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt gà -Chicken By Product Meal (NSX:TYSON FOODS INC).Hàng mới 100%
|
KG
|
0,945
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột xương thịt lợn - nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
0,93
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN : bột thịt xương lợn, không có melamine (Hàng phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT, dòng 9, trang 3)
|
KG
|
0,3904
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Bột huyết lợn (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi).
|
KG
|
0,545
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : BỘT CÁ - PERUVIAN STEAM DRIED RED FISH MEAL, PROTEIN 66,23%; ĐỘ ẨM 7,49%,FREE SALMONELLA, FREE E-COLI, NACL 4,85%
|
TAN
|
1309,9709
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
TAN
|
1580
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột Cá dùng cho thức ăn chăn nuôi ( Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo công văn số 17709/BTC-TCT ngày 04/12/2014 )
|
KG
|
1,32
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột cá, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp TT26/2012-Bộ NN & PTN, hàm lượng protein trên 60%.Hàng mới 100%.
|
KG
|
1,3002
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
|
TAN
|
1883,2989
|
CANG CONT SPITC
|
CFR
|
Bột cá dùng làm thức ăn chăn nuôi. Hàm lượng protein trên 60%. Do SAINT LOUIS SEA PRODUCTION SUARL sx. Mới 100%.Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT(25/6/2012)
|
TAN
|
1231,1426
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Bột cá (Protêin: 70% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Dalyan Su Urunleri Ve Gida San. Nak. Tic. Ltd. Sti.. Hàng NK theo Nghị định 39/2017/NĐ-CP ngày 04/04/2017)
|
TAN
|
1751,7317
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá ( Fish meal ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
KG
|
1,4212
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, có hàm lượng protein > 60% , hàng phù hợp với TT 26/2012 BNN , hàng mới 100%
|
KG
|
0,3007
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Bột cá, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi, xuất sứ Mauritania, hàm lượng protein trên 60%. Hàng phù hợp TT26/2012-Bộ NN & PTNT.Hàng mới 100%
|
KG
|
1,3955
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực (Dạng nhão, Protêin: 28% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Qingdao Shenghejing Bio-Tech Co., Ltd. Hàng NK theo Nghị định 39/2017/NĐ-CP ngày 04/04/2017)
|
TAN
|
1121,0102
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BỘT GAN MỰC - SQUID LIVER POWDER, PROTEIN: 43,78%; ĐỘ ẨM: 8,43%, SALMONELLA AND E-COLI NEGATIVE
|
TAN
|
834,5963
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực ( Squid liver powder) là Nguyên liệu sx thức ăn cho Thủy sản; contract: HN-SLB-015 (L2)
|
TAN
|
826,0731
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Bột cá (hàng mới 100%)
|
TAN
|
1350,5035
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gan mực nhão ( Squid liver paste ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
KG
|
0,9609
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sx thức ăn cho thủy sản, Contract: OLG331SL108.
|
TAN
|
1047,6003
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột gan mực ( Squid Liver Powder ) : Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn thủy sản ( 25 kg/bao)
|
TAN
|
846,9395
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Bột cá phèn bảo quản lạnh, làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (Parupeneus barberinus) (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT) (hàng đóng bao 25kgNW/bao; tổng 1085 bao)
|
KG
|
0,3
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi-Cám gạo trích ly
|
KG
|
0,1766
|
CANG VICT
|
C&F
|
Cám mỳ viên - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp TT26/2012 TT BNNPTNT
|
TAN
|
180,4173
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Corn Gluten Meal ( Gluten Ngô). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
|
KG
|
0,6152
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gluten ngô (Corn Gluten feed) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc phù hợp STT 4 của TT26/2012/BNN hàng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật 71/QH13/2014 mới 100%, 40kg/bao
|
TAN
|
161,4717
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Bã ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%
|
KG
|
0,1528
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gluten Ngô chế biến thức ăn gia súc
|
TAN
|
227,5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS(Distillers dried grains with solubles).Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng phù hợp thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT của bộ NN&PTNT thuộc dòng 4245
|
KG
|
0,2052
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Lúa mỳ phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - WDDGS (Wheat Distillers Dried Grains With Solubles)-Nguyên liệu sản xuất TĂCN, phù hợp với TT số: 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
TAN
|
249,6
|
NAM HAI
|
CFR
|
Khô Dầu Đậu Nành (Argentine Hipro Soyameal) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu thuộc danh mục TT số 26/2012/TT-BNN&PTNT ngày 26/05/2012.
|
TAN
|
419,6799
|
CANG PTSC (VUNG TAU)
|
C&F
|
Khô dầu đậu nành ( nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012.
|
TAN
|
437,6833
|
CANG INTERFLOUR (VT)
|
CFR
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG. NK Theo TT: 26/2012/TT-BNN ngày 25/6/2012. STT: 5
|
KG
|
0,386
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Vitamin trộn sẵn dùng cho tôm và cua C11V - Vitamin Premix for Shrimp and Crab (hàng mới 100%)
|
TAN
|
19525,093
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
FISH SOLUBLE PASTE ( Dịch cá - chất bổ sung đạm cá trong sản xuất thức ăn chăn nuôi . Nhập khẩu theo trang 159 mục 632 phụ lục 2, thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012)
|
TAN
|
645,7118
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Chất bổ sung kẽm trong thức ăn chăn nuôi Zinc Oxide 72 ( ZnO) CAS 1314-13-2. Hàng mới 100%, đóng đồng nhất 25kg/bao . NSX: RUBAMIN LIMITED .INDIA
|
TAN
|
2150,5727
|
CANG CONT SPITC
|
CIF
|
Nuklospray S20-20 ( 25kg/bao) : Chế phẩm dùng làm thức ăn bổ sung cho lợn con, thành phần đường, lactose, protein, chất béo,.... dạng bột
|
KG
|
1,2836
|
CANG VICT
|
CIF
|
Thức ăn chăn nuôi bổ sung ESCENT L (1L/Chai, gồm 12 chai/hộp, dạng lỏng, màu nâu sẫm, mới 100%), Hàng phù hợp với công văn 822/CN-TĂCN ngày 05/07/2013 của cục chăn nuôi
|
LIT
|
11,003
|
NAM HAI
|
CIF
|
Nguyên liệu, phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi: Monocalcium Phosphate Feed Grade. Nhập khẩu theo TT26/2012/TT-BNNPTNT, dòng 4247
|
TAN
|
421,8018
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
PALBIO 50RD ,NLSXTĂCN- Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.Số đăng ký nhập khẩu 205-3/05-NN, mục 2731 TT 26/2012/TT-BNN. nhà sản xuất BIOIBERICA S.A, SPAIN
|
KG
|
1,302
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Capsantal CX (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) Bổ sung chất tạo màu vào thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện màu sắc của trứng và sắc tố da cho gà
|
TAN
|
62019,462
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Liquid vitacid (1080 kg/drum):Chế phẩm bổ sung axit hữu cơ trong sản xuất thức ăn gia súc với thành phần gồm gỗn hợp các axit formic, propionic, lactic... trong đệm (Mã CAS : 64-18-6/107-92-6/79-09-4)
|
TAN
|
2153,5201
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc thêm vào thức ăn - Soyaplex Plus (dùng để SX thức ăn cho tôm, cá)
|
KG
|
1,7465
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|