Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Bột gia cầm (Poultry Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Chăn nuôi, Thủy sản; contract: PM65170421
|
KG
|
0,791
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bôt thịt xương lợn - nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
0,472
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột thịt xương lợn (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
KG
|
0,4
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN, Bột thịt xương bò(Bovine Meat and Bone Meal ) - Để làm thức ăn cho lợn và gia cầm - hàng nhập khẩu phù hợp dòng 3, mục 9 thuộc TT26/2012/BNNPTNT
|
TAN
|
380,8581
|
PTSC DINH VU
|
CFR
|
Bột Xương Thịt Bò (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản)
|
TAN
|
420,7942
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột thịt xương bò.Hàng mới 100%
|
KG
|
0,4112
|
CANG CONT SPITC
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN, Bột thịt xương gia cầm ( Poultry Meat and Bone Meal) - Để chế biến thức ăn cho động vật (trừ loài nhai lại) - Hàng nhập khẩu phù hợp dòng 3, mục 9 thuộc TT26/2012/BNNPTNT.
|
TAN
|
400,9869
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Bột Đạm Từ Lợn (Bột Thịt Xương Lợn) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS
|
KG
|
0,4422
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BỘT CÁ - FISH MEAL, PROTEIN: 61.46%; ĐỘ ẨM: 5.73%; SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED, NACL:2,78%, TVN 59,97 Mg/100 g
|
KG
|
1,3225
|
CANG ICD PHUOCLONG 1
|
CFR
|
Bột cá (Peruvian steam dried Fishmeal) là nguyên liệu sx thức ăn Chăn nuôi, Thủy sản; contract: 4020000420
|
TAN
|
1318,318
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : BỘT CÁ - THAILAND STEAM DRIED FISHMEALL, PROTEIN 62,10%; ĐỘ ẨM 7,22%; TVN 118,64MG/100GM,NACL 3.90%
|
TAN
|
1430,365
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gan cá ngừ- nội tạng cá ngừ 60% protein (NLSX thức ăn chăn nuôi)
|
KG
|
31
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột cá (Protêin: 70% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Dalyan Su Urunleri Ve Gida San. Nak. Tic. Ltd. Sti.. Hàng NK theo Nghị định 39/2017/NĐ-CP ngày 04/04/2017)
|
TAN
|
1751,734
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá hữu cơ ( Fish meal nguyên liệu sản xuất thức ăn nuôi trồng thủy sản )
|
KG
|
1,8018
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá (Protêin: 63% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Pesquera Pacific Star S.A. Hàng NK theo Nghị định 39/2017/NĐ-CP ngày 04/04/2017)
|
TAN
|
1421,278
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
NLSXTACN: Bột gan mực(Squid liver powder).Hàng nhập phù hợp TT:26/TT-BNNPTNT(26/06/2012)
|
TAN
|
834,0875
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn dùng trong nuôi trồng thủy sản - cao gan mực ( hàng mới 100%), Nhà sx:HS AQUA FEED CO., LTD, Korea (Republic), Korea (Republic)
|
TAN
|
988,0364
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bột thịt lợn(dùng làm thức ăn chăn nuôi). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
KG
|
1
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Bột cá cơm khô, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người, có hàm lượng protein 60%. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
KG
|
1,2
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Bột gan mực nhão ( Squid liver paste ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
KG
|
0,9609
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
SQUID LIVER PASTE (Bột gan mực nhão 220kgs/drum). Mới 100%
|
TAN
|
1011,437
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: Tấm gạo dạng bột Nutech (Broken rice in processing). HSD: 02/03/2020. Nhập khẩu theo TT 26/2012/BNNPTNT, ngày 25/06/2012.
|
KG
|
0,7298
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
cám gạo trích ly, hàng phù hợp TT 26/TT - BNN PTNT
|
TAN
|
170,524
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cám gạo trích ly, hàng phù hợp TT 26TT/2012 - BNN PTNT
|
TAN
|
165,462
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
KG
|
0,6206
|
CP DINH VU
|
CFR
|
Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi- Bột gluten ngô (CGM)-Corn Gluten Meal, Hàng mới 100%
|
TAN
|
607,5129
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gluten ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4 )
|
KG
|
0,1622
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)-Hàng nhập khẩu theo danh mục thông tư 26 BNNPTNT
|
TAN
|
582,4631
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
GLUTEN NGÔ. Nguyên liệu sx tăcn,Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014, phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNN. hàng mới 100%
|
KG
|
0,1655
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
TAN
|
612,6528
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS (Distiliers Dried Grain Solubles) (Bột Bã Ngô)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
KG
|
0,2312
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CFR
|
Bã ngô (Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS) U.S DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
0,224
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
C&F
|
Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 26/2012/TT- BNNPTNT 25/06/2012)
|
TAN
|
375,2126
|
CANG QT SP-SSA(SSIT)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tương (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi).Hàng phù hợp với thông tư 26/2012/BNNPTNT của bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn.
|
KG
|
0,3943
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Phụ gia thức ăn chăn nuôi (bổ sung Crom). PIF CHROME 0.12. Mới 100%.
|
KG
|
7,405
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Marine protein Concentrate - Bổ sung protein trong TĂCN. NK theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT, stt 2448.
|
KG
|
1,028
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Rovimix VS 0499 ( 20 kg/bao) : Chế phẩm bổ sung chứa nhiều loại vitamin, dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi ( mã CAS : NA)
|
KG
|
38,2688
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Chất tổng hợp bổ sung trong thức ăn chăn nuôi ZINC OXIDE (FEED GRADE)
|
KG
|
1,8008
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc thêm vào thức ăn - Aqua Vita (dùng để SX thức ăn cho tôm, cá)
|
KG
|
7,867
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Chất bổ sung trong thức ăn thủy sản : Premix 972 For Shrimp, hàng mới 100%
|
TAN
|
3864,18
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Sangrovit extra, nguyen lieu san xuat tacn, moi 100%. so giay phep 71-6/15-CN
|
KG
|
23
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|