Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Bột lông vũ thủy phân- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
TAN
|
410
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CFR
|
BÔT THỊT XƯƠNG LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột Gia Cầm (Bột Thịt Xương Gia Cầm) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn CN TS
|
TAN
|
630
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Bột gia cầm , NL SX thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương gia cầm (Poultry Meat And Bone Meal)
|
TAN
|
620
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương bò
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột thịt xương bò.Hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
NLSX thức ăn chăn nuôi : Bột gia cầm ( Australian poultry meal ) - hàng mới 100%
|
TAN
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột huyết gia cầm ( POULTRY BLOOD MEAL ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột thịt xương lợn dùng làm thức ăn chăn nuôi (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT), hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
PTSC DINH VU
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột thịt xương lợn
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá dùng sản xuất thức ăn cho động vật ( trừ loài nhai lại ). Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/6/2012.
|
KG
|
1
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : BỘT CÁ - ARGENTINEAN FISHMEAL, PROTEIN 62,10%; ĐỘ ẨM 5,11; FREE SALMONELLA, FREE E-COLI, NACL 2,37%,
|
TAN
|
1.127
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: BỘT CÁ - INDIAN STEAM DRIED FISH MEAL, PROTEIN 65,05%; ĐỘ ẨM: 5,3; SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED, NACL: 0,81%, TVN 99,7MG/100GR
|
TAN
|
1.197
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
BỘT CÁ - FISHMEAL ( Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo stt 08 thông tư 26 BNNPTNT(26/5/12) Protein: 69.88 %
|
KG
|
1
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CFR
|
Bột cá (hàng thuộc danh mục thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột Thịt Xương Gia Cầm (POULTRY MEAL) Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột Cá thủy phân ( Protein: 64%; fat: 7.4%; moisture: 4.2; ash: 16.5%) Nguyên liệu snr xuất thức ăn chăn nuôi.hàng thuộc thông tư 26
|
TAN
|
880
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản : BỘT CÁ - ANGOLAN FISHMEAL, PROTEIN 66,16%; ĐỘ ẨM 7,61; FREE SALMONELLA, FREE E-COLI, NACL 2,98%, TVN 85,3MG/100GR
|
TAN
|
1.227
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CFR
|
Bột cá (Protêin: 68% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Nhà SX: Corporacion Pesquera Inca S.A.C. Hàng NK theo TT 66/2011/TT-BNNPTNT và 26/2012/TT-BNNPTNT)
|
TAN
|
1.484
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột cá cơm khô, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người, có hàm lượng protein 60%. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
KG
|
2
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Bột gan mực nhão ( squid liver paste ) Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho tôm, cá.
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI : CÁM MỲ VIÊN , NK THEO TT 26/2012/TT - BNN NGÀY 25/6/2012, stt 3.
|
KG
|
0
|
HOANG DIEU (HP)
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi phù hợp số thứ tự 03 trong TT26/2012/TT-BNN
|
TAN
|
175
|
CANG HAI AN
|
CFR
|
Cám lúa mì viên (dùng bán cho các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
TAN
|
159
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cám mỳ - nguyên liệu sử dụng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 26/2012/TT- BNNPTNT
|
TAN
|
180
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Cám mì - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT
|
TAN
|
184
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Cám mì (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi)
|
TAN
|
183
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp số thứ tự 03 trong TT26/2012/TT-BNN
|
TAN
|
190
|
CANG HAI AN
|
CFR
|
CÁM MÌ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
|
TAN
|
161
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
TAN
|
188
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
CFR
|
CÁM MỲ VIÊN - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng đóng bao, 4320 bao, 50 kg/1bao. Hàng thuộc mục 3 TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
TAN
|
170
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
WHEAT DISTILLERS DRIED GRAIN WITH SOLUBLES(WDDGS) Phụ phẩm chế biến từ lúa mì- Hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNN.
|
TAN
|
236
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Cám gạo chiết ly - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 26/2012 TT BNNPTNT. hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Cám gạo dùng trong sản xuất thức ăn gia súc (hàng nhập theo mục 06, thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012. Hàng mới 100%.
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Nguyên liệu dùng để phục vụ sản xuất thức ăn chăn nuôi- Bột gluten ngô (CGM)-Corn Gluten Meal, Hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Bột gluten ngô (CGF - Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
|
TAN
|
143
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyen lieu SXTA chan nuoi: GLUTEN NGO ( CORN GLUTEN FEED)
|
TAN
|
151
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Bã ngô , nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED ( 40 kg/bao ) . Hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Phụ phẩm công nghệ chế biến ngũ cốc - PARAGUAYAN DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES, nk theo TT 26/2012/TT-BNN ngày 25/6/2012, stt 4245
|
KG
|
0
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Bột gluten ngô ( nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc ) . Hàm lượng Protein 62.20 %, Độ ẩm 9.20% .
|
TAN
|
605
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (Bột bã ngô - DDGS), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng rời trong container. Hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
DDGS (Phụ phẩm chế biến các loại ngũ cốc) - Nguyên liệu SXTĂCN - Hàng phù hợp TT26/TT-BNNPTNT ngày 25/6/2012 (Số TT 4245/TT26/2012/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Khô dầu đậu tương (không có mùi chua mốc) (Argentine Hipro Soybean Meal): Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật ( độ ẩm :12.26 %)
|
TAN
|
360
|
CANG SITV (VUNG TAU)
|
CFR
|
Soyabean Meal (Khô Dầu Đậu Nành)nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012.Khoản giảm giá: 1.665,02 USD.
|
TAN
|
356
|
CANG INTERFLOUR (VT)
|
CIF
|
Khô dầu đậu tương- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%
|
TAN
|
364
|
CANG CAI LAN (QNINH)
|
C&F
|
Alterion NE20 ( 25 kg/bao) : Chế phẩm có chứa chủng bacillus subtilis với chất mang là khoáng vô cơ, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
14
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
PALBIO 50RD ,NLSXTĂCN- Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.Số đăng ký nhập khẩu 205-3/05-NN, mục 2731 TT 26/2012/TT-BNN. nhà sản xuất BIOIBERICA S.A, SPAIN
|
KG
|
1
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
AlphaSoy Pig 530 - Phụ gia thức ăn chăn nuôi đã chế biến (20 kg/ bao), thuộc dòng 1140 Thông tư TT26/2012/BNNPTNT. Hàng mới 100%
|
KG
|
212
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Micronutrients TBCC - Phụ gia bổ sung nguyên tố đồng vào thức ăn chăn nuôi. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. 25kgs/Bao. Hàng mới 100%
|
KG
|
6
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
ROVIMIX HY-D 1.25%( Dẫn chất vitamin D3 hàm lượng 1.25%, chất độn và phụ gia - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), KQ PTPL:360/PTPLMN, STT: 4133 Danh mục TT26/2012/TT-BNNPTNT
|
KG
|
288
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi ( AMMOCURE 30%)
|
TAN
|
5.415
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc thêm vào thức ăn - Aqua Vita (dùng để SX thức ăn cho tôm, cá)
|
KG
|
8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Premix TW-IN ( Premix Khoáng) ( 25kg/bao) : Chế phẩm bổ sung cho thức ăn chăn nuôi
|
KG
|
3
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: SELACID GREEN GROWTH MP
|
TAN
|
2.963
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
BISCUIT MEAL - Bột bánh- Chế phẩm bổ sung dùng trong sản xuất TĂCN có thành phần chính là đạm,chất béo,tinh bột - Phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT, mục 2358. nhà sản xuất:Profeed Agronutrition Sdn Bhd
|
TAN
|
141.040
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Chất bổ sung kẽm trong thức ăn chăn nuôi Zinc Oxide 72 ( ZnO). Hàng mới 100%, đóng đồng nhất 25kg/bao
|
TAN
|
2.150
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Chất tổng hợp bổ sung trong thức ăn chăn nuôi ZINC OXIDE (FEED GRADE)
|
KG
|
2
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|