Vinanet - Giá thu mua nông sản tại một số thị trường
Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Ghi chú
|
Long An
|
Giá gạo nguyên liệu loại 1
|
Kg
|
7.600
|
|
|
Gao nguyên liệu loại 2
|
Kg
|
7.000
|
|
|
Gạo xuất khẩu 5% tấm
|
Kg
|
7.550
|
|
|
Đậu phộng nhân loại 1
|
Kg
|
42.000
|
|
|
Thanh long ruột trắng loại 1
|
Kg
|
9.000
|
-3.000
|
|
Thanh long ruột đỏ loại 1
|
Kg
|
32.000
|
|
|
Chanh không hạt
|
Kg
|
20.000
|
|
Trà vinh
|
Lúa thường
|
Kg
|
5.000
|
|
Bình Dương
|
Đường RE Biên Hòa
|
Kg
|
20.000
|
|
|
Đường RE miền Tây
|
Kg
|
16.500
|
|
|
Hạt tiêu đen
|
Kg
|
100.000
|
+2.000
|
|
Hạt điều
|
Kg
|
40.000
|
|
Bạc Liêu
|
Gạo nguyên liệu loại
|
|
|
|
|
Gạo lức
|
Kg
|
7.950
|
|
|
Gạo trắng loại 1
|
Kg
|
9.200
|
|
|
Tôm sú nguyên liệu:
|
|
|
|
|
Loại I (20 con/kg)
|
Kg
|
290.000
|
|
|
Loại II (30 con/kg)
|
Kg
|
230.000
|
|
|
Loại III (40 con/kg)
|
Kg
|
160.000
|
-10.000
|
|
Muối hạt trắng
|
Kg
|
1.250
|
+300
|
|
Muối hạt đen
|
Kg
|
800
|
+50
|
Nguồn: Thị trường giá cả