menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản ngày 8/5/2017

11:30 08/05/2017

Vinanet - Giá thu mua nông sản tại một số thị trường ngày 8/5/2017

Thị trường

Chủng loại

ĐVT

Đơn giá (VND)

Ghi chú

Tiền Giang

Thóc tẻ thường

Kg

5.700

 

 

Gạo nguyên liệu loại 1 (lức)

Kg

8.300

 

 

Gạo nguyên liệu loại 2 (504)

Kg

6.700

 

 

Gạo TPXK 5% tấm

Kg

7.600

 

 

Gạo TPXK 10% tấm

Kg

7.500

 

 

Gạo TPXK 15% tấm

Kg

7.400

 

 

Gạo TPXK 25% tấm

Kg

7.300

 

 

Heo hơi địa phương

Kg

32.000

-3.000

 

Cá basa

Kg

45.000

 

 

Tôm

Kg

180.000

 

 

Đường RE

Kg

21.000

 

 

Đường RS

Kg

19.000

+1.000

 

Xoài

Kg

30.000

+5.000

 

Thanh long

Kg

30.000

 

 

Cam

Kg

35.000

 

 

Bưởi da xanh

Kg

40.000

 

 

Mãng cầu ta loại TB

Kg

40.000

 

 

Dưa hấu

Kg

8.000

+1.000

 

Tôm sú loại 40 con/kg

Kg

150.000

 

 

Tôm khô loại 2

Kg

550.000

 

Lâm Đồng

Kén tằm lưỡng hệ (TT Bảo Lộc)

Kg

90.000

 

 

Ngô (thị trường Đơn Dương)

Kg

8.500

 

 

Cà phê nhân loại 1 tại Di Linh

Kg

45.500

 

 

Cà phê xô tại Di Linh

Kg

42.000

 

 

Cà phê nhân loại 1 tại Bảo Lộc

Kg

45.000

-1.800

Hậu Giang

Lúa tẻ thường khô

Kg

5.300

 

 

Gạo nguyên liệu loại 1

Kg

6.850

 

 

Gạo nguyên liệu loại 2

Kg

7.150

 

 

Gạo TP XK 5% tấm

Kg

7.550

 

 

Gạo TP XK 25% tâm

Kg

7.200

 

 

Heo hơi

kg

30.000

 

 

Xoài cát hòa lộc

Kg

30.000

 

AN Giang

Lúa khô loại 1

Kg

4.900

 

 

Gạo nguyên liệu loại 2

Kg

6.650

 

 

Gạc TPXK 5% tấm

Kg

7.150

 

 

Gạo TPXK 10% tấm

Kg

7.000

 

 

Gạo TPXK 15% tấm

Kg

6.900

 

 

Gạo TPXK 20% tấm

Kg

6.700

 

 

Gạo TPXK 25% tấm

Kg

6.800

 

 

Cá tra nuôi hầm:

 

 

 

 

+thịt trắng (0,8 kg – 1 kg)

Kg

26.500

 

 

+thịt vàng (0,8kg – 1kg)

Kg

26.000

 

 

Tôm càng xanh (30 con/kg)

Kg

185.000

 

 

Ngô hạt

Kg

3.200

 

Đồng Nai

Thóc tẻ thường

Kg

7.000

 

 

Lợn hơi

Kg

45.000

 

 

Cà phê nhân loại 1

Kg

43.200

 

 

Hạt tiêu đen

Kg

125.000

 

Đồng Tháp

Thóc tẻ thường

Kg

4.350

-200

 

Thóc xuất khẩu

Kg

4.750

 

 

Gạo NL loại 1

Kg

6.850

-200

 

Gạo NL loại 2

Kg

6.200

-300

 

Gạo XK 5% tấm

Kg

7.250

-150

 

Gạo XK 10% tấm

Kg

7.150

-50

 

Gạo XK 15% tâm

Kg

7.100

+50

 

Gạo XK 20% tâm

Kg

6.900

 

 

Gạo XK 25% tấm

Kg

6.850

-50

 

Cám (xay, lau)

Kg

5.000

 

 

Tấm ½

Kg

6.400

-100

 

Tấm 2/3

Kg

6.200

-150

 

Tấm ¾

Kg

6.000

 

 

Lợn hơi

Kg

27.000

 

 

Cá basa

Kg

80.000

 

 

Tôm (10 con/kg)

Kg

220.000

 

 

Đường RS

Kg

19.000

 

 

Xoài cát

Kg

80.000

 

Nguồn: Thị trường giá cả