menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 02/10/2023

09:10 02/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/9/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,418,00

-41,00

-1,19%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3457

3484

3402

3418

3459

Mar'24

3462

3491

3415

3428

3464

May'24

3438

3468

3395

3406

3436

Jul'24

3415

3440

3370

3382

3411

Sep'24

3385

3407

3341

3351

3382

Dec'24

3365

3379

3307

3316

3354

Mar'25

3346

3346

3277

3286

3327

May'25

3261

3261

3261

3261

3303

Jul'25

3234

3234

3234

3234

3277

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

146,15

-1,05

-0,71%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

147,00

147,50

144,95

146,15

147,20

Mar'24

148,35

148,60

146,05

147,20

148,35

May'24

149,00

149,45

147,00

147,95

149,15

Jul'24

149,95

150,30

147,90

148,90

150,05

Sep'24

150,90

151,20

148,90

149,60

150,85

Dec'24

152,10

152,10

149,80

150,45

151,80

Mar'25

153,20

153,20

151,00

151,55

152,95

May'25

152,55

152,90

152,55

152,60

154,20

Jul'25

153,65

153,90

153,55

153,55

155,25

Sep'25

154,60

154,65

154,25

154,25

156,05

Dec'25

155,60

155,60

154,95

154,95

157,10

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

349,75

+3,95

+1,14%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

344,65

351,95

341,05

349,75

345,80

Jan'24

330,05

335,65

327,20

335,10

331,70

Mar'24

320,00

327,05

319,55

327,05

322,70

May'24

313,55

319,50

313,55

319,50

315,15

Jul'24

308,20

308,20

308,20

308,20

304,10

Sep'24

297,00

297,00

297,00

297,00

292,85

Nov'24

288,55

288,55

288,55

288,55

284,50

Jan'25

275,90

275,90

275,90

275,90

271,70

Mar'25

274,65

274,65

274,65

274,65

270,45

May'25

273,40

273,40

273,40

273,40

269,20

Jul'25

272,20

272,20

272,20

272,20

268,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,48

-0,48

-1,78%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,00

27,10

26,36

26,48

26,96

May'24

25,70

25,77

25,17

25,26

25,67

Jul'24

24,65

24,67

24,21

24,30

24,65

Oct'24

24,16

24,17

23,75

23,83

24,15

Mar'25

24,06

24,07

23,68

23,79

24,05

May'25

22,42

22,49

22,29

22,41

22,56

Jul'25

21,14

21,27

21,10

21,24

21,29

Oct'25

20,62

20,78

20,58

20,77

20,77

Mar'26

20,55

20,75

20,53

20,72

20,70

May'26

19,85

20,06

19,83

20,02

19,98

Jul'26

19,50

19,66

19,49

19,66

19,62

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

55,70

-0,13

-0,23%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

57,25

57,25

57,24

57,25

57,44

Dec'23

55,85

55,91

55,60

55,71

55,83

Jan'24

55,20

55,26

54,97

55,09

55,22

Mar'24

54,72

54,77

54,50

54,54

54,73

May'24

54,52

54,56

54,29

54,34

54,53

Jul'24

54,33

54,33

54,09

54,12

54,31

Aug'24

54,99

55,25

53,85

53,90

54,93

Sep'24

54,48

54,76

53,43

53,45

54,44

Oct'24

53,92

54,18

52,87

52,90

53,87

Dec'24

52,51

52,51

52,50

52,51

52,62

Jan'25

53,08

53,70

52,52

52,52

53,52

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts