menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 02/6/2022

09:23 02/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/6/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 02/6:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2496

2538

2493

2524

2496

Sep'22

2516

2554

2514

2541

2515

Dec'22

2544

2581

2544

2567

2546

Mar'23

2555

2589

2554

2575

2556

May'23

2557

2588

2554

2575

2557

Jul'23

2565

2591

2565

2577

2559

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

232,05

240,65

232,05

239,45

231,25

Sep'22

231,95

240,65

231,95

239,40

231,45

Dec'22

231,50

239,75

231,50

238,45

230,80

Mar'23

229,60

237,90

229,60

236,55

229,00

May'23

227,85

235,75

227,85

234,50

227,05

Jul'23

225,45

233,20

225,45

232,05

224,75

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

136,10

136,10

135,09

135,17

136,06

Oct'22

127,00

127,16

125,93

126,60

130,08

Dec'22

118,10

118,10

116,40

116,78

118,43

Mar'23

114,00

114,00

112,50

112,56

114,30

May'23

111,02

111,02

109,80

109,80

111,39

Jul'23

107,92

107,92

106,90

106,90

108,31

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

644,80

644,80

604,50

608,60

653,50

Sep'22

647,00

647,00

608,00

617,30

653,90

Nov'22

650,00

650,00

616,30

617,00

658,60

Jan'23

660,10

660,10

645,10

645,10

680,10

Mar'23

685,10

685,10

675,10

675,10

700,00

May'23

675,20

675,20

675,20

675,20

700,10

Jul'23

664,60

664,60

664,60

664,60

689,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,40

19,68

19,28

19,44

19,40

Oct'22

19,57

19,82

19,46

19,61

19,57

Mar'23

19,87

20,10

19,77

19,93

19,87

May'23

19,23

19,43

19,16

19,29

19,23

Jul'23

18,86

19,03

18,76

18,94

18,86

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7312/8

7314/8

7272/8

7284/8

7312/8

Sep'22

7040/8

7044/8

7004/8

7014/8

7036/8

Dec'22

6914/8

6920/8

6874/8

6886/8

6914/8

Mar'23

6960/8

6966/8

6924/8

6934/8

6964/8

May'23

6966/8

6980/8

6942/8

6944/8

6976/8

Jul'23

6932/8

6942/8

6900/8

6920/8

6942/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

413,5

413,6

411,3

411,9

412,7

Aug'22

407,4

407,6

405,9

406,4

407,1

Sep'22

403,1

403,1

400,6

400,9

402,1

Oct'22

397,1

397,1

395,4

395,6

397,0

Dec'22

398,0

398,6

396,4

396,8

398,4

Jan'23

397,3

397,5

395,8

395,8

397,3

Mar'23

393,0

393,0

391,1

391,1

392,9

May'23

391,3

391,3

391,2

391,2

391,2

Jul'23

391,0

391,0

390,9

390,9

390,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

78,36

78,36

77,57

78,03

78,11

Aug'22

76,84

77,06

76,24

76,68

76,74

Sep'22

75,88

75,88

75,49

75,87

75,93

Oct'22

75,26

75,28

74,85

75,04

75,26

Dec'22

75,08

75,10

74,61

74,96

75,09

Jan'23

74,66

74,66

74,35

74,41

74,71

Mar'23

73,82

73,82

73,82

73,82

73,97

May'23

73,18

73,18

73,18

73,18

73,33

Jul'23

72,64

72,64

72,64

72,64

72,67

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

16902/8

16910/8

16812/8

16866/8

16902/8

Aug'22

16250/8

16256/8

16170/8

16230/8

16250/8

Sep'22

15476/8

15476/8

15420/8

15452/8

15502/8

Nov'22

15142/8

15160/8

15052/8

15096/8

15152/8

Jan'23

15184/8

15204/8

15100/8

15150/8

15200/8

Mar'23

15112/8

15130/8

15062/8

15072/8

15144/8

May'23

15092/8

15092/8

15050/8

15052/8

15142/8

Jul'23

15072/8

15072/8

15034/8

15034/8

15122/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

10432/8

10486/8

10392/8

10450/8

10412/8

Sep'22

10526/8

10594/8

10502/8

10556/8

10522/8

Dec'22

10644/8

10706/8

10612/8

10660/8

10636/8

Mar'23

10680/8

10760/8

10680/8

10750/8

10702/8

May'23

10662/8

10662/8

10662/8

10662/8

10632/8

Jul'23

10290/8

10360/8

10290/8

10340/8

10300/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts