menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/3/2022

09:04 03/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/3/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 03/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2503

2527

2478

2491

2483

May'22

2537

2565

2506

2529

2521

Jul'22

2566

2586

2531

2552

2547

Sep'22

2573

2594

2543

2563

2560

Dec'22

2576

2594

2547

2565

2561

Mar'23

2556

2577

2531

2551

2546

May'23

2549

2567

2524

2542

2537

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

235,00

235,00

229,00

230,45

237,25

May'22

236,40

236,40

227,20

229,20

236,00

Jul'22

236,00

236,00

226,05

228,15

234,50

Sep'22

233,75

233,75

225,00

227,00

233,15

Dec'22

232,35

232,35

223,35

225,25

231,15

Mar'23

230,00

230,00

221,45

223,20

228,85

May'23

228,00

228,00

220,00

221,55

227,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

124,57

125,28

121,64

122,04

126,35

May'22

122,60

123,12

118,16

118,54

122,75

Jul'22

119,23

119,52

114,85

115,08

119,22

Oct'22

106,67

106,67

104,56

104,56

107,43

Dec'22

103,00

103,25

100,44

100,81

103,03

Mar'23

98,44

99,15

96,69

96,93

99,00

May'23

94,90

94,90

93,98

93,98

95,77

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1395,00

1433,40

1395,00

1418,70

1373,00

May'22

1234,70

1268,70

1234,70

1268,70

1223,70

Jul'22

1118,20

1129,20

1118,20

1129,20

1084,20

Sep'22

1023,50

1032,00

1012,00

1032,00

987,00

Nov'22

937,60

940,60

937,60

940,60

901,70

Jan'23

-

931,50

931,50

931,50

901,70

Mar'23

-

921,50

921,50

921,50

891,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

18,50

18,67

18,28

18,64

18,34

Jul'22

18,24

18,49

18,09

18,48

18,12

Oct'22

18,25

18,50

18,16

18,50

18,17

Mar'23

18,49

18,70

18,38

18,69

18,43

May'23

17,82

17,96

17,70

17,96

17,78

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7450/8

7566/8

7450/8

7566/8

7390/8

May'22

7250/8

7426/8

7242/8

7414/8

7250/8

Jul'22

6970/8

7042/8

6932/8

7024/8

6936/8

Sep'22

6270/8

6336/8

6260/8

6334/8

6274/8

Dec'22

6112/8

6172/8

6104/8

6166/8

6092/8

Mar'23

6124/8

6182/8

6124/8

6182/8

6122/8

May'23

6152/8

6190/8

6152/8

6190/8

6144/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

459,7

459,7

459,7

459,7

457,7

May'22

448,6

451,9

448,4

451,6

448,0

Jul'22

442,5

445,8

442,5

445,5

442,5

Aug'22

431,0

432,8

430,5

432,5

429,9

Sep'22

421,0

421,3

420,6

421,3

418,1

Oct'22

407,2

409,7

407,2

409,7

406,5

Dec'22

404,8

409,0

404,8

409,0

404,8

Jan'23

406,4

409,4

397,0

400,6

405,4

Mar'23

396,2

396,2

396,2

396,2

392,1

May'23

391,6

391,7

383,4

388,4

389,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

76,74

79,61

76,07

79,54

76,80

May'22

75,82

76,69

75,82

76,64

75,87

Jul'22

73,45

74,50

73,45

74,50

73,53

Aug'22

70,34

71,38

70,34

71,38

70,26

Sep'22

68,45

69,00

68,44

68,99

67,89

Oct'22

67,07

67,53

67,07

67,45

66,48

Dec'22

66,14

67,20

66,14

67,20

66,02

Jan'23

66,47

67,70

65,35

65,55

67,20

Mar'23

67,04

67,04

64,69

64,79

66,54

May'23

64,82

66,40

64,13

64,17

65,97

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16902/8

16902/8

16890/8

16896/8

16774/8

May'22

16696/8

16814/8

16672/8

16812/8

16630/8

Jul'22

16410/8

16552/8

16362/8

16544/8

16340/8

Aug'22

15936/8

16082/8

15936/8

16082/8

15854/8

Sep'22

15092/8

15262/8

15092/8

15262/8

15032/8

Nov'22

14530/8

14746/8

14526/8

14740/8

14524/8

Jan'23

14490/8

14694/8

14476/8

14694/8

14480/8

Mar'23

14270/8

14400/8

14266/8

14400/8

14240/8

May'23

14204/8

14320/8

14184/8

14320/8

14164/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

10092/8

11320/8

9974/8

10584/8

10016/8

May'22

10714/8

11336/8

10700/8

11142/8

10590/8

Jul'22

10446/8

10946/8

10436/8

10734/8

10412/8

Sep'22

9594/8

9914/8

9580/8

9706/8

9556/8

Dec'22

9000/8

9306/8

8954/8

8954/8

8920/8

Mar'23

8720/8

8892/8

8666/8

8666/8

8616/8

May'23

8332/8

8480/8

8332/8

8480/8

8292/8

 

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts