menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/9/2021

08:00 03/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/9/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2558

2558

2558

2558

2560

Dec'21

2544

2611

2543

2601

2538

Mar'22

2565

2626

2565

2619

2558

May'22

2565

2620

2564

2616

2556

Jul'22

2567

2613

2560

2607

2549

Sep'22

2558

2607

2558

2598

2545

Dec'22

2578

2602

2576

2593

2543

Mar'23

2577

2593

2577

2584

2536

May'23

2528

2528

2528

2528

2524

Jul'23

2531

2531

2531

2531

2527

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

195,30

195,30

193,20

193,20

193,45

Dec'21

195,25

199,75

193,00

194,75

195,65

Mar'22

197,50

202,25

195,70

197,55

198,25

May'22

199,00

203,10

196,65

198,75

199,25

Jul'22

199,00

203,75

197,50

199,25

199,80

Sep'22

199,40

204,15

197,90

199,50

200,25

Dec'22

200,05

204,80

198,80

200,20

200,85

Mar'23

202,25

205,30

200,50

200,50

201,30

May'23

204,95

205,70

200,85

200,85

201,60

Jul'23

206,00

206,00

206,00

206,00

201,85

Sep'23

202,05

202,10

202,05

202,10

202,20

Dec'23

204,20

204,20

202,20

202,30

202,40

Mar'24

204,00

204,00

202,00

202,20

202,30

May'24

202,25

202,25

202,25

202,25

202,35

Jul'24

202,50

202,50

202,50

202,50

202,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

94,10

95,25

93,89

94,15

93,91

Dec'21

92,30

93,76

92,15

93,17

92,30

Mar'22

91,67

92,96

91,55

92,50

91,66

May'22

91,17

92,28

91,12

91,88

91,19

Jul'22

89,60

90,65

89,60

90,27

89,75

Oct'22

84,52

84,52

84,52

84,52

84,85

Dec'22

82,66

83,17

82,66

82,77

82,42

Mar'23

82,43

82,43

82,43

82,43

82,70

May'23

81,83

81,83

81,83

81,83

82,10

Jul'23

81,13

81,13

81,13

81,13

81,40

Oct'23

-

78,88

78,88

78,88

79,15

Dec'23

77,63

77,63

77,63

77,63

77,90

Mar'24

77,88

77,88

77,88

77,88

78,20

May'24

-

78,13

78,13

78,13

78,45

Jul'24

78,43

78,43

78,43

78,43

78,70

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

481,90

510,00

481,90

500,00

477,50

Nov'21

532,50

576,20

532,50

573,40

534,20

Jan'22

555,00

589,90

555,00

589,90

550,10

Mar'22

559,10

559,10

559,10

559,10

558,70

May'22

567,20

567,20

567,20

567,20

566,80

Jul'22

552,40

552,40

552,40

552,40

552,00

Sep'22

552,40

552,40

552,40

552,40

552,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,67

19,94

19,62

19,85

19,67

Mar'22

20,45

20,63

20,37

20,57

20,44

May'22

19,76

19,92

19,71

19,90

19,77

Jul'22

19,00

19,12

18,92

19,10

18,97

Oct'22

18,65

18,82

18,59

18,82

18,61

Mar'23

18,55

18,71

18,48

18,69

18,50

May'23

17,50

17,60

17,38

17,57

17,42

Jul'23

16,62

16,70

16,54

16,69

16,55

Oct'23

15,98

16,09

15,85

16,09

15,91

Mar'24

15,76

15,90

15,70

15,90

15,76

May'24

15,12

15,12

15,09

15,09

15,14

Jul'24

14,68

14,68

14,68

14,68

14,62

Nguồn:VITIC/Tradingcharts