menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 01/9/2021

07:30 01/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2580

2580

2580

2580

2617

Dec'21

2592

2613

2536

2539

2597

Mar'22

2615

2627

2558

2560

2615

May'22

2606

2619

2554

2556

2609

Jul'22

2606

2608

2545

2548

2599

Sep'22

2588

2599

2540

2543

2592

Dec'22

2581

2592

2536

2537

2585

Mar'23

2576

2576

2576

2576

2565

May'23

2568

2568

2568

2568

2557

Jul'23

2571

2571

2571

2571

2560

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

193,15

193,20

193,15

193,20

197,40

Dec'21

199,25

201,55

193,85

195,85

199,90

Mar'22

202,00

204,00

196,40

198,50

202,40

May'22

203,00

204,85

197,45

199,35

203,40

Jul'22

204,00

205,30

197,90

199,85

203,95

Sep'22

204,20

205,65

198,70

200,20

204,35

Dec'22

205,00

205,50

199,30

201,45

204,95

Mar'23

204,95

204,95

200,15

200,15

205,50

May'23

205,95

205,95

200,45

200,45

205,90

Jul'23

206,25

206,25

206,25

206,25

206,15

Sep'23

201,85

206,45

201,85

206,45

199,20

Dec'23

206,20

206,20

203,20

203,65

206,50

Mar'24

205,00

206,00

203,00

203,00

206,35

May'24

204,30

204,30

203,10

203,10

206,50

Jul'24

206,95

206,95

206,95

206,95

200,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,26

95,26

94,46

94,46

95,61

Dec'21

94,10

94,41

92,35

92,80

94,23

Mar'22

93,69

93,69

91,55

92,07

93,43

May'22

92,92

93,00

91,00

91,60

92,87

Jul'22

91,29

91,41

89,47

89,69

91,26

Oct'22

85,94

85,94

85,94

85,94

86,19

Dec'22

83,64

83,75

82,02

82,51

83,62

Mar'23

83,63

83,63

83,63

83,63

83,85

May'23

83,03

83,03

83,03

83,03

83,25

Jul'23

82,33

82,33

82,33

82,33

82,55

Oct'23

-

80,08

80,08

80,08

80,30

Dec'23

78,83

78,83

78,83

78,83

79,05

Mar'24

79,13

79,13

79,13

79,13

79,35

May'24

-

79,38

79,38

79,38

79,60

Jul'24

79,58

79,58

79,58

79,58

79,80

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

483,70

492,00

472,00

473,80

483,50

Nov'21

536,00

536,00

519,70

523,80

533,10

Jan'22

558,20

558,20

533,80

533,80

555,00

Mar'22

561,80

561,80

561,80

561,80

539,70

May'22

560,10

569,90

560,10

569,90

569,90

Jul'22

555,10

555,10

555,10

555,10

555,10

Sep'22

555,10

555,10

555,10

555,10

555,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

20,30

20,30

19,73

19,85

20,22

Mar'22

20,90

20,90

20,44

20,58

20,85

May'22

20,04

20,04

19,68

19,83

20,01

Jul'22

19,11

19,12

18,82

18,97

19,07

Oct'22

18,69

18,70

18,44

18,57

18,66

Mar'23

18,54

18,59

18,33

18,45

18,54

May'23

17,34

17,46

17,24

17,35

17,41

Jul'23

16,50

16,53

16,36

16,46

16,48

Oct'23

15,77

15,83

15,71

15,83

15,77

Mar'24

15,57

15,60

15,57

15,58

15,47

May'24

14,95

14,95

14,94

14,94

14,84

Jul'24

14,45

14,45

14,45

14,45

14,46

Nguồn:VITIC/Tradingcharts