menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 28/8/2021

10:20 28/08/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/8/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2602

2602

2602

2602

2643

Dec'21

2607

2634

2572

2582

2623

Mar'22

2632

2648

2589

2601

2638

May'22

2623

2641

2584

2597

2631

Jul'22

2615

2629

2573

2587

2619

Sep'22

2603

2621

2568

2579

2613

Dec'22

2615

2615

2569

2573

2607

Mar'23

2565

2565

2565

2565

2599

May'23

2557

2557

2557

2557

2591

Jul'23

-

2560

2560

2560

2594

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

186,05

189,60

186,05

189,50

185,65

Dec'21

187,50

194,15

187,25

192,20

188,00

Mar'22

190,05

196,65

189,85

194,75

190,65

May'22

190,85

197,65

190,85

195,80

191,60

Jul'22

191,45

198,20

191,45

196,45

192,15

Sep'22

192,40

198,70

192,40

196,95

192,60

Dec'22

195,15

199,20

195,15

197,65

193,25

Mar'23

197,35

199,75

197,20

198,20

193,80

May'23

197,80

200,10

197,55

198,60

194,15

Jul'23

199,45

199,70

198,15

198,90

194,55

Sep'23

199,80

199,95

198,40

199,20

195,00

Dec'23

200,00

200,10

198,55

199,45

195,35

Mar'24

200,00

200,00

198,55

199,50

195,80

May'24

201,10

201,10

198,70

199,80

196,05

Jul'24

202,05

202,05

198,30

200,40

196,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,19

96,31

95,15

96,27

95,36

Dec'21

94,10

94,98

93,55

94,84

94,16

Mar'22

93,15

93,92

92,71

93,83

93,20

May'22

92,29

93,23

92,21

93,18

92,66

Jul'22

90,72

91,56

90,71

91,55

91,08

Oct'22

86,19

86,19

86,19

86,19

85,98

Dec'22

83,18

83,92

83,18

83,84

83,48

Mar'23

83,85

83,85

83,85

83,85

83,49

May'23

83,25

83,25

83,25

83,25

82,89

Jul'23

82,55

82,55

82,55

82,55

82,19

Oct'23

-

80,30

80,30

80,30

79,94

Dec'23

79,05

79,05

79,05

79,05

78,69

Mar'24

-

79,35

79,35

79,35

78,99

May'24

-

79,60

79,60

79,60

79,24

Jul'24

-

79,80

79,80

79,80

79,44

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

504,50

504,90

475,50

485,20

495,10

Nov'21

528,80

530,00

501,80

517,70

520,90

Jan'22

537,00

540,50

523,00

532,90

537,70

Mar'22

-

539,70

539,70

539,70

543,30

May'22

-

569,90

569,90

569,90

576,80

Jul'22

-

555,10

555,10

555,10

562,00

Sep'22

-

555,10

555,10

555,10

562,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,68

20,10

19,62

20,04

19,68

Mar'22

20,37

20,73

20,31

20,68

20,34

May'22

19,52

19,90

19,50

19,86

19,52

Jul'22

18,59

18,95

18,59

18,92

18,60

Oct'22

18,19

18,52

18,19

18,50

18,21

Mar'23

18,19

18,46

18,16

18,44

18,18

May'23

17,15

17,31

17,10

17,30

17,14

Jul'23

16,24

16,36

16,16

16,36

16,22

Oct'23

15,58

15,66

15,50

15,64

15,58

Mar'24

15,42

15,47

15,37

15,47

15,42

May'24

14,84

14,84

14,84

14,84

14,82

Jul'24

14,46

14,46

14,46

14,46

14,49

Nguồn:VITIC/Tradingcharts