menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 04/8/2022

09:21 04/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 04/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2325

2332

2269

2281

2340

Dec'22

2388

2388

2326

2336

2390

Mar'23

2407

2407

2351

2361

2414

May'23

2409

2411

2356

2368

2419

Jul'23

2411

2416

2365

2376

2428

Sep'23

2421

2427

2374

2386

2439

Dec'23

2415

2419

2388

2388

2439

Mar'24

2389

2392

2381

2381

2433

May'24

2386

2386

2370

2377

2430

Jul'24

2373

2373

2373

2373

2426

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

207,80

218,55

207,40

214,65

209,90

Dec'22

204,20

214,85

204,20

211,25

206,70

Mar'23

200,70

209,40

199,75

206,20

202,10

May'23

197,35

205,85

197,10

202,70

199,00

Jul'23

196,25

203,80

195,60

200,95

197,25

Sep'23

194,25

202,35

194,10

199,65

195,75

Dec'23

193,50

200,50

193,50

198,25

194,20

Mar'24

198,80

199,10

196,50

196,80

192,60

May'24

197,70

197,85

195,50

195,50

191,30

Jul'24

195,65

196,80

194,40

194,40

190,20

Sep'24

195,80

196,00

193,55

193,55

189,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

100,86

100,86

100,36

100,36

100,87

Dec'22

94,33

94,38

93,90

94,38

94,43

Mar'23

91,63

91,92

91,50

91,90

92,05

May'23

90,04

90,04

90,04

90,04

90,54

Jul'23

89,00

89,75

87,85

88,62

89,28

Oct'23

83,40

83,40

83,40

83,40

84,09

Dec'23

82,00

82,52

81,07

81,83

82,39

Mar'24

80,81

81,30

80,58

81,30

81,84

May'24

80,93

81,50

80,79

81,50

81,99

Jul'24

80,80

81,37

80,66

81,37

81,84

Oct'24

79,87

79,87

79,87

79,87

80,34

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

521,00

521,30

483,00

493,20

521,20

Nov'22

539,90

539,90

500,00

507,20

540,30

Jan'23

531,90

531,90

531,90

531,90

565,00

Mar'23

564,20

564,20

564,20

564,20

597,30

May'23

561,80

561,80

561,80

561,80

594,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

17,61

18,03

17,50

17,77

17,69

Mar'23

17,78

18,10

17,63

17,89

17,80

May'23

17,17

17,45

17,02

17,27

17,18

Jul'23

16,77

17,04

16,66

16,86

16,79

Oct'23

16,77

16,99

16,66

16,83

16,78

Mar'24

16,97

17,20

16,89

17,02

16,98

May'24

16,56

16,79

16,52

16,61

16,59

Jul'24

16,33

16,53

16,30

16,36

16,36

Oct'24

16,38

16,55

16,30

16,36

16,38

Mar'25

16,75

16,75

16,54

16,54

16,58

May'25

16,23

16,23

16,23

16,23

16,28

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

5914/8

5922/8

5866/8

5886/8

5914/8

Dec'22

5962/8

5970/8

5916/8

5936/8

5962/8

Mar'23

6042/8

6046/8

5994/8

6012/8

6042/8

May'23

6084/8

6090/8

6036/8

6056/8

6086/8

Jul'23

6096/8

6102/8

6052/8

6066/8

6096/8

Sep'23

5804/8

5804/8

5774/8

5792/8

5804/8

Dec'23

5702/8

5702/8

5662/8

5690/8

5702/8

Mar'24

5742/8

5742/8

5742/8

5742/8

5776/8

May'24

5772/8

5830/8

5756/8

5812/8

5806/8

Jul'24

5750/8

5826/8

5744/8

5800/8

5792/8

Sep'24

5430/8

5430/8

5430/8

5430/8

5432/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

481,8

481,8

481,5

481,5

481,7

Sep'22

432,2

433,0

431,4

431,5

431,4

Oct'22

400,8

401,7

400,6

400,6

400,7

Dec'22

398,1

399,0

397,4

397,6

398,1

Jan'23

395,7

396,4

395,5

395,5

396,0

Mar'23

392,3

392,3

391,7

392,1

391,7

May'23

389,5

389,6

388,6

388,6

388,9

Jul'23

388,5

388,5

387,6

387,6

387,9

Aug'23

388,6

390,6

382,8

383,6

389,1

Sep'23

383,1

384,7

376,3

377,6

383,1

Oct'23

375,9

377,4

368,9

370,4

375,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

65,50

66,85

65,08

65,08

65,20

Sep'22

61,91

62,00

61,03

61,24

61,82

Oct'22

61,18

61,28

60,35

60,53

61,14

Dec'22

61,00

61,19

60,20

60,47

61,00

Jan'23

60,88

60,92

60,05

60,09

60,85

Mar'23

60,53

60,56

59,93

59,93

60,53

May'23

60,22

60,22

59,99

60,00

60,14

Jul'23

59,26

59,26

58,78

58,78

59,55

Aug'23

60,45

60,54

58,36

58,86

59,27

Sep'23

58,30

59,69

57,80

58,29

58,67

Oct'23

57,78

59,14

57,16

57,78

58,18

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

15520/8

15520/8

15520/8

15520/8

15580/8

Sep'22

14050/8

14076/8

13960/8

13990/8

14036/8

Nov'22

13686/8

13730/8

13600/8

13634/8

13696/8

Jan'23

13766/8

13810/8

13684/8

13712/8

13774/8

Mar'23

13786/8

13810/8

13702/8

13710/8

13786/8

May'23

13794/8

13814/8

13722/8

13732/8

13792/8

Jul'23

13750/8

13764/8

13674/8

13682/8

13760/8

Aug'23

13796/8

13824/8

13382/8

13504/8

13644/8

Sep'23

13162/8

13196/8

12922/8

13026/8

13166/8

Nov'23

12796/8

12796/8

12790/8

12790/8

12854/8

Jan'24

12886/8

13186/8

12774/8

12886/8

13040/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7680/8

7730/8

7636/8

7674/8

7636/8

Dec'22

7896/8

7930/8

7842/8

7876/8

7834/8

Mar'23

8070/8

8116/8

8036/8

8070/8

8026/8

May'23

8210/8

8234/8

8152/8

8190/8

8134/8

Jul'23

8160/8

8202/8

8142/8

8176/8

8116/8

Sep'23

8184/8

8202/8

8174/8

8202/8

8140/8

Dec'23

8222/8

8274/8

8216/8

8274/8

8182/8

Mar'24

8252/8

8252/8

8122/8

8146/8

8252/8

May'24

8070/8

8070/8

8070/8

8070/8

8176/8

Jul'24

7690/8

7704/8

7600/8

7704/8

7802/8

Sep'24

7640/8

7640/8

7640/8

7640/8

7736/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts