menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 05/7/2021

09:36 05/07/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

2290

2290

2290

2290

2325

Sep'21

2355

2375

2313

2319

2354

Dec'21

2400

2418

2365

2369

2400

Mar'22

2428

2434

2386

2391

2418

May'22

2438

2438

2401

2407

2430

Jul'22

2440

2441

2413

2419

2442

Sep'22

2446

2447

2420

2427

2448

Dec'22

2442

2443

2418

2423

2444

Mar'23

2440

2440

2423

2423

2442

May'23

2457

2457

2448

2448

2457

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

154,65

154,65

152,55

152,55

156,00

Sep'21

155,40

156,80

152,80

153,05

156,40

Dec'21

158,80

159,75

155,80

155,95

159,30

Mar'22

161,30

162,30

158,50

158,65

161,95

May'22

163,15

163,55

159,80

159,90

163,15

Jul'22

163,00

164,50

160,80

160,90

164,15

Sep'22

163,70

165,00

161,65

161,65

164,90

Dec'22

164,65

165,90

162,65

162,65

165,90

Mar'23

164,45

164,45

163,60

163,60

166,85

May'23

166,30

166,30

164,30

164,30

167,55

Jul'23

164,90

164,90

164,90

164,90

168,20

Sep'23

165,45

165,45

165,45

165,45

168,80

Dec'23

166,35

166,35

166,35

166,35

169,70

Mar'24

167,05

167,05

167,05

167,05

170,40

May'24

-

167,25

167,25

167,25

170,50

Gia nong san the gioi chi tiet

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

86,03

86,03

86,03

86,03

85,01

Oct'21

87,16

87,51

86,86

87,51

86,49

Dec'21

86,00

87,15

85,87

86,97

85,90

Mar'22

85,93

86,94

85,86

86,76

85,79

May'22

85,86

86,45

85,75

86,29

85,56

Jul'22

85,09

85,50

84,91

85,35

84,83

Oct'22

81,15

81,15

81,15

81,15

80,77

Dec'22

79,00

79,30

78,95

79,27

78,87

Mar'23

79,30

79,30

79,28

79,28

78,92

May'23

79,38

79,38

79,38

79,38

79,02

Jul'23

79,48

79,48

79,48

79,48

79,12

Oct'23

-

77,98

77,98

77,98

77,62

Dec'23

76,93

76,93

76,93

76,93

76,57

Mar'24

-

77,13

77,13

77,13

76,77

May'24

-

77,23

77,23

77,23

76,87

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

739,00

762,00

731,00

756,70

735,30

Sep'21

764,00

794,00

755,00

787,30

764,30

Nov'21

749,00

762,80

740,00

758,50

737,00

Jan'22

747,00

769,00

747,00

762,10

736,00

Mar'22

-

772,10

772,10

772,10

746,00

May'22

-

788,10

788,10

788,10

762,00

Jul'22

-

773,30

773,30

773,30

747,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

18,00

18,34

17,89

18,15

17,94

Mar'22

18,10

18,53

18,05

18,37

18,11

May'22

17,23

17,64

17,15

17,49

17,21

Jul'22

16,48

16,86

16,41

16,71

16,47

Oct'22

16,06

16,41

16,01

16,26

16,06

Mar'23

16,20

16,49

16,13

16,35

16,20

May'23

15,39

15,64

15,32

15,49

15,41

Jul'23

14,74

15,01

14,74

14,85

14,79

Oct'23

14,30

14,51

14,30

14,42

14,37

Mar'24

14,47

14,47

14,47

14,47

14,41

May'24

14,13

14,13

14,13

14,13

14,12

Nguồn:VITIC/Tradingcharts