menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 07/11/2023

09:08 07/11/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/11/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

3,914,00

+16,00

+0,41%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3900

3954

3865

3914

3898

Mar'24

3930

3964

3896

3941

3927

May'24

3908

3940

3875

3921

3905

Jul'24

3867

3899

3837

3879

3865

Sep'24

3823

3847

3790

3826

3816

Dec'24

3749

3753

3713

3742

3743

Mar'25

3676

3683

3645

3677

3688

May'25

3606

3634

3605

3634

3647

Jul'25

3596

3596

3589

3589

3608

Sep'25

3543

3543

3543

3543

3576

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

173,70

+2,80

+1,64%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

170,25

174,10

168,45

173,70

170,90

Mar'24

169,15

172,00

166,75

171,70

169,15

May'24

168,35

172,40

167,25

172,15

169,60

Jul'24

169,45

173,15

168,15

172,95

170,50

Sep'24

171,15

173,85

169,10

173,70

171,30

Dec'24

172,35

174,95

170,20

174,85

172,40

Mar'25

174,20

176,60

172,40

176,60

174,05

May'25

175,75

177,50

174,00

177,50

175,00

Jul'25

176,50

178,25

174,75

178,25

175,75

Sep'25

177,25

179,00

176,05

179,00

176,50

Dec'25

176,85

179,85

176,85

179,85

177,35

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

359,25

+10,00

+2,86%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

377,50

387,05

377,50

387,05

374,35

Jan'24

351,75

359,25

345,00

359,25

349,25

Mar'24

344,00

353,75

339,85

353,75

343,75

May'24

345,00

348,50

341,90

348,50

338,50

Jul'24

334,70

341,35

334,70

341,35

331,70

Sep'24

330,35

330,35

330,35

330,35

323,35

Nov'24

315,55

315,55

315,55

315,55

309,85

Jan'25

296,70

299,55

296,00

299,55

296,85

Mar'25

295,55

295,55

295,55

295,55

292,85

May'25

291,35

291,35

291,35

291,35

288,65

Jul'25

285,25

285,25

285,25

285,25

282,55

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,95

+0,18

+0,65%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,65

28,08

27,59

27,95

27,77

May'24

26,25

26,67

26,24

26,59

26,40

Jul'24

25,13

25,45

25,05

25,42

25,20

Oct'24

24,63

24,90

24,54

24,88

24,67

Mar'25

24,49

24,74

24,40

24,72

24,53

May'25

23,06

23,33

22,98

23,31

23,10

Jul'25

21,97

22,20

21,90

22,18

21,99

Oct'25

21,47

21,70

21,47

21,69

21,49

Mar'26

21,42

21,63

21,41

21,63

21,44

May'26

20,73

20,92

20,71

20,92

20,76

Jul'26

20,35

20,51

20,32

20,51

20,39

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

50,63

-0,17

-0,33%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

50,88

50,88

50,58

50,65

50,80

Jan'24

50,37

50,39

50,13

50,20

50,36

Mar'24

50,31

50,34

50,11

50,18

50,31

May'24

50,33

50,33

50,23

50,27

50,33

Jul'24

50,24

50,28

50,16

50,16

50,24

Aug'24

49,87

49,88

49,84

49,84

49,86

Sep'24

49,50

49,50

49,46

49,46

49,46

Oct'24

49,01

49,01

48,97

48,97

48,97

Dec'24

48,84

48,93

48,82

48,86

48,83

Jan'25

48,52

49,40

48,20

48,76

47,63

Mar'25

48,35

49,24

48,35

48,59

47,47

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts