menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 07/9/2021

07:30 07/09/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/9/2021.
 

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2674

2674

2674

2674

2631

Dec'21

2621

2666

2619

2654

2611

Mar'22

2643

2681

2636

2671

2629

May'22

2637

2673

2630

2666

2622

Jul'22

2625

2656

2619

2651

2612

Sep'22

2612

2635

2605

2631

2602

Dec'22

2604

2618

2591

2613

2593

Mar'23

2592

2602

2573

2598

2582

May'23

2572

2584

2569

2584

2572

Jul'23

2584

2584

2584

2584

2575

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

-

190,55

-

190,55

190,55

Dec'21

-

193,00

-

193,00

193,00

Mar'22

-

195,70

-

195,70

195,70

May'22

-

196,70

-

196,70

196,70

Jul'22

-

197,20

-

197,20

197,20

Sep'22

-

197,65

-

197,65

197,65

Dec'22

-

198,35

-

198,35

198,35

Mar'23

-

198,95

-

198,95

198,95

May'23

-

199,30

-

199,30

199,30

Jul'23

-

199,65

-

199,65

199,65

Sep'23

-

199,85

-

199,85

199,85

Dec'23

-

200,05

-

200,05

200,05

Mar'24

-

200,05

-

200,05

200,05

May'24

-

200,05

-

200,05

200,05

Jul'24

-

200,10

-

200,10

200,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

95,50

95,62

95,38

95,62

95,14

Dec'21

93,21

94,60

93,01

94,02

93,29

Mar'22

92,52

93,77

92,52

93,26

92,64

May'22

92,01

93,08

91,95

92,67

92,07

Jul'22

90,46

91,32

90,46

90,98

90,48

Oct'22

85,58

85,58

85,58

85,58

85,16

Dec'22

83,05

83,50

83,05

83,26

82,98

Mar'23

83,31

83,31

83,31

83,31

82,99

May'23

82,71

82,71

82,71

82,71

82,39

Jul'23

82,01

82,01

82,01

82,01

81,69

Oct'23

-

79,76

79,76

79,76

79,44

Dec'23

78,51

78,51

78,51

78,51

78,19

Mar'24

-

78,76

78,76

78,76

78,44

May'24

-

79,01

79,01

79,01

78,69

Jul'24

-

79,26

79,26

79,26

78,99

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

520,90

555,00

516,80

547,20

516,90

Nov'21

593,40

639,20

590,40

639,20

576,20

Jan'22

600,00

645,10

600,00

642,40

592,10

Mar'22

656,30

656,30

648,90

648,90

601,10

May'22

-

657,00

657,00

657,00

609,20

Jul'22

-

642,20

642,20

642,20

594,40

Sep'22

-

642,20

642,20

642,20

594,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,90

19,91

19,55

19,62

19,90

Mar'22

20,60

20,60

20,24

20,32

20,62

May'22

19,93

19,94

19,64

19,72

19,97

Jul'22

19,18

19,20

18,93

19,03

19,23

Oct'22

18,91

18,92

18,69

18,81

18,97

Mar'23

18,82

18,82

18,61

18,75

18,88

May'23

17,68

17,68

17,50

17,60

17,75

Jul'23

16,72

16,79

16,62

16,71

16,87

Oct'23

16,14

16,14

15,97

16,13

16,24

Mar'24

15,88

15,96

15,80

15,96

16,04

May'24

15,24

15,34

15,18

15,34

15,40

Jul'24

14,70

14,89

14,70

14,89

14,94

Nguồn:VITIC/Tradingcharts